CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
13/07/2017 | VDS | Mua | 12000 | 12000 | |
13/07/2017 | VDS | Mua | 12000 | 12000 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 7.317 | +117 (+1,63) | 12,40 | 0,54 |
ACB | 25.250 | +15 (+0,59) | 6,72 | 1,35 |
BAB | 11.538 | +238 (+2,11) | 10,19 | 0,87 |
BID | 39.650 | +25 (+0,63) | 11,09 | 1,89 |
BVB | 13.654 | +254 (+1,90) | 24,21 | 1,22 |
CTG | 39.400 | +135 (+3,54) | 8,35 | 1,41 |
EIB | 18.600 | +40 (+2,19) | 10,41 | 1,38 |
KLB | 11.916 | +316 (+2,72) | 4,85 | 0,65 |
LPB | 35.100 | 0 (0,00) | 10,79 | 2,42 |
MBB | 22.450 | +40 (+1,81) | 6,02 | 1,17 |
MSB | 11.250 | +10 (+0,89) | 5,30 | 0,79 |
NAB | 16.750 | +20 (+1,20) | 6,20 | 1,19 |
NVB | 9.148 | +148 (+1,64) | -1,09 | 1,75 |
OCB | 11.200 | +15 (+1,35) | 8,70 | 0,87 |
PGB | 15.002 | -98 (-0,65) | 18,71 | 1,22 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 04/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu