CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|---|---|---|---|---|
| 13/07/2017 | VDS | Mua | 12000 | 12000 | |
| 13/07/2017 | VDS | Mua | 12000 | 12000 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ABB | 15.519 | +119 (+0,77) | 7,73 | 1,01 |
| ACB | 24.100 | 0 (0,00) | 7,12 | 1,35 |
| BAB | 12.302 | +2 (+0,02) | 11,66 | 0,97 |
| BID | 37.700 | +25 (+0,66) | 9,90 | 1,57 |
| BVB | 13.105 | +5 (+0,04) | 15,89 | 1,14 |
| CTG | 50.500 | +40 (+0,79) | 8,07 | 1,58 |
| EIB | 22.450 | -10 (-0,44) | 13,79 | 1,58 |
| HDB | 32.150 | +65 (+2,06) | 7,71 | 1,69 |
| KLB | 16.736 | +436 (+2,67) | 6,25 | 1,22 |
| LPB | 44.200 | +20 (+0,45) | 12,69 | 3,02 |
| MBB | 25.150 | +45 (+1,82) | 8,19 | 1,49 |
| MSB | 12.800 | 0 (0,00) | 7,40 | 0,98 |
| NAB | 14.300 | +5 (+0,35) | 6,10 | 1,10 |
| NVB | 13.767 | -133 (-0,96) | -1,95 | 1,88 |
| OCB | 12.250 | 0 (0,00) | 8,39 | 1,00 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 10/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu