CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|---|---|---|---|---|
| 13/07/2017 | VDS | Mua | 12000 | 12000 | |
| 13/07/2017 | VDS | Mua | 12000 | 12000 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ABB | 15.686 | +86 (+0,55) | 7,86 | 1,03 |
| ACB | 23.900 | +5 (+0,20) | 7,06 | 1,34 |
| BAB | 12.101 | -199 (-1,62) | 11,47 | 0,95 |
| BID | 37.700 | -30 (-0,78) | 9,97 | 1,58 |
| BVB | 12.771 | -29 (-0,23) | 15,52 | 1,11 |
| CTG | 34.450 | +10 (+0,29) | 5,55 | 1,09 |
| EIB | 21.500 | +5 (+0,23) | 13,15 | 1,51 |
| HDB | 25.950 | +35 (+1,36) | 6,37 | 1,39 |
| KLB | 17.008 | +308 (+1,84) | 6,52 | 1,27 |
| LPB | 43.500 | -30 (-0,68) | 12,54 | 2,99 |
| MBB | 24.700 | +5 (+0,20) | 8,19 | 1,49 |
| MSB | 12.700 | +20 (+1,60) | 7,35 | 0,98 |
| NAB | 14.500 | +20 (+1,39) | 6,21 | 1,12 |
| NVB | 13.533 | +33 (+0,24) | -1,95 | 1,82 |
| OCB | 12.000 | +10 (+0,84) | 8,22 | 0,98 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 19/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu