CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 8.779 | +179 (+2,08) | 6,16 | 0,63 |
BAB | 13.875 | +175 (+1,28) | 13,15 | 1,15 |
BVB | 10.741 | +141 (+1,33) | 10,83 | 0,79 |
KLB | 12.159 | +59 (+0,49) | 8,52 | 0,88 |
MSB | 13.600 | +15 (+1,11) | 5,89 | 0,81 |
NAB | 10.009 | +509 (+5,36) | 4,46 | 0,53 |
NVB | 20.087 | +87 (+0,44) | 1.308.937,54 | 1,94 |
OCB | 18.700 | +90 (+5,05) | 7,28 | 1,07 |
PGB | 16.112 | +212 (+1,33) | 11,95 | 1,05 |
SGB | 13.109 | -91 (-0,69) | 21,25 | 1,04 |
SHB | 11.200 | +5 (+0,44) | 4,13 | 0,71 |
SSB | 34.050 | +10 (+0,29) | 17,36 | 2,74 |
STB | 26.650 | -15 (-0,55) | 12,11 | 1,36 |
TCB | 29.050 | -5 (-0,17) | 4,81 | 0,93 |
TPB | 24.500 | +50 (+2,08) | 6,23 | 1,20 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 27/01/2023 |
Cơ cấu sở hữu