CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 7.570 | -30 (-0,39) | 10,91 | 0,55 |
ACB | 21.600 | +25 (+0,99) | 5,83 | 1,11 |
BAB | 0 | -11.100 (-100,00) | 10,38 | 0,89 |
BID | 35.850 | -15 (-0,41) | 9,84 | 1,61 |
BVB | 12.333 | -67 (-0,54) | 21,54 | 1,11 |
CTG | 38.800 | -5 (-0,12) | 8,07 | 1,35 |
EIB | 21.400 | +30 (+1,42) | 11,53 | 1,55 |
HDB | 22.100 | +5 (+0,22) | 5,55 | 1,27 |
KLB | 13.561 | +61 (+0,45) | 4,89 | 0,72 |
LPB | 31.950 | +5 (+0,15) | 9,59 | 2,08 |
MBB | 24.650 | 0 (0,00) | 6,09 | 1,22 |
MSB | 11.600 | -5 (-0,42) | 5,39 | 0,79 |
NAB | 17.500 | +45 (+2,63) | 6,23 | 1,19 |
NVB | 0 | -11.100 (-100,00) | -1,32 | 2,07 |
OCB | 10.700 | -5 (-0,46) | 9,00 | 0,81 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 23/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu