CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 8.296 | -104 (-1,24) | 11,96 | 0,60 |
BAB | 11.495 | -5 (-0,04) | 10,75 | 0,92 |
BVB | 12.979 | -121 (-0,92) | 22,91 | 1,17 |
EIB | 23.500 | +35 (+1,51) | 12,34 | 1,66 |
HDB | 22.150 | +15 (+0,68) | 5,51 | 1,26 |
KLB | 17.383 | -317 (-1,79) | 6,27 | 0,92 |
LPB | 31.900 | -50 (-1,54) | 9,48 | 2,06 |
MBB | 25.800 | +70 (+2,78) | 6,40 | 1,28 |
MSB | 12.050 | 0 (0,00) | 5,58 | 0,82 |
NAB | 16.450 | -5 (-0,30) | 5,79 | 1,10 |
NVB | 11.400 | 0 (0,00) | -1,36 | 2,13 |
OCB | 11.600 | -5 (-0,42) | 10,01 | 0,91 |
PGB | 13.687 | +187 (+1,39) | 21,56 | 1,13 |
SGB | 12.375 | -325 (-2,56) | 42,97 | 1,00 |
SHB | 13.100 | +10 (+0,76) | 5,50 | 0,86 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 23/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu