CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 8.785 | -15 (-0,17) | 12,66 | 0,63 |
ACB | 22.700 | +15 (+0,66) | 7,04 | 1,34 |
BAB | 11.912 | +112 (+0,95) | 11,03 | 0,94 |
BID | 38.300 | +5 (+0,13) | 10,51 | 1,72 |
BVB | 13.291 | -109 (-0,81) | 23,63 | 1,20 |
CTG | 44.600 | -40 (-0,88) | 9,28 | 1,56 |
EIB | 24.500 | +80 (+3,37) | 13,20 | 1,77 |
HDB | 24.450 | +10 (+0,41) | 6,14 | 1,40 |
KLB | 17.935 | +35 (+0,20) | 6,47 | 0,95 |
LPB | 33.000 | -30 (-0,90) | 9,90 | 2,15 |
MBB | 26.700 | +25 (+0,94) | 6,60 | 1,32 |
MSB | 12.900 | +5 (+0,38) | 6,00 | 0,88 |
NAB | 14.850 | +5 (+0,33) | 5,29 | 1,01 |
NVB | 15.681 | -19 (-0,12) | -1,88 | 2,93 |
OCB | 12.750 | -5 (-0,39) | 10,72 | 0,97 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 11/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu