CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 7.890 | -110 (-1,38) | 13,37 | 0,58 |
ACB | 26.100 | -20 (-0,76) | 6,94 | 1,40 |
BAB | 12.247 | +247 (+2,06) | 11,37 | 0,98 |
BVB | 13.926 | -274 (-1,93) | 24,69 | 1,25 |
EIB | 20.350 | -60 (-2,86) | 11,39 | 1,51 |
HDB | 23.150 | -50 (-2,11) | 6,31 | 1,43 |
KLB | 12.774 | +274 (+2,19) | 5,20 | 0,70 |
LPB | 35.300 | 0 (0,00) | 10,85 | 2,43 |
MBB | 24.300 | -30 (-1,21) | 6,52 | 1,27 |
MSB | 11.400 | -25 (-2,14) | 5,37 | 0,81 |
NAB | 17.600 | 0 (0,00) | 6,51 | 1,21 |
NVB | 11.329 | -171 (-1,49) | -1,35 | 2,16 |
OCB | 11.000 | -20 (-1,78) | 8,55 | 0,86 |
PGB | 15.744 | +344 (+2,23) | 19,64 | 1,28 |
SGB | 13.126 | -74 (-0,56) | 56,17 | 1,09 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 13/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu