CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 13.305 | -195 (-1,44) | 7,64 | 0,90 |
BAB | 21.500 | +100 (+0,47) | 25,64 | 1,82 |
BVB | 13.485 | -315 (-2,28) | 0,00 | 1,11 |
HDB | 25.650 | -45 (-1,72) | 9,50 | 1,05 |
KLB | 17.382 | -918 (-5,02) | 44,02 | 1,42 |
LPB | 14.300 | -5 (-0,34) | 8,25 | 1,08 |
MBB | 25.200 | -40 (-1,56) | 8,43 | 1,41 |
MSB | 18.400 | -20 (-1,07) | 13,15 | 1,34 |
NAB | 14.847 | -353 (-2,32) | 9,98 | 1,11 |
NVB | 13.165 | -435 (-3,20) | 120,37 | 1,28 |
PGB | 15.359 | -341 (-2,17) | 27,12 | 1,17 |
SGB | 13.166 | -334 (-2,47) | 41,79 | 1,12 |
SHB | 16.953 | -447 (-2,57) | 9,81 | 1,23 |
STB | 19.350 | -60 (-3,00) | 13,01 | 1,21 |
TCB | 35.800 | -50 (-1,37) | 10,99 | 1,77 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 25/01/2021 |
Cơ cấu sở hữu