CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày cật nhật | Nội dung |
|---|---|
| 24/10/2025 | VPB: Thông báo đã hoàn thành việc thực hiện nghĩa vụ thuế |
| 29/09/2025 | VPB: CBTT giải tỏa ESOP năm 2023 |
| 13/08/2025 | VPB: CBTT giải tỏa 35% đợt 3 ESOP năm 2022 |
| 06/08/2025 | VPB: Thông báo công văn của UBCKNN về việc nhận được hồ sơ chào bán trái phiếu ra thị trường quốc tế của VPB |
| 01/08/2025 | VPB: Thông báo hoàn thành nghĩa vụ thuế |
| 31/07/2025 | VPB: Báo cáo tình hình quản trị 6 tháng đầu năm 2025 |
| 17/07/2025 | VPB: Thông báo về việc sử dụng con dấu mới |
| 02/07/2025 | VPB: Báo cáo phát triển bền vững năm 2024 |
| 06/06/2025 | VPB: Thông báo về việc bổ sung ngành nghề vào giấy phép thành lập |
| 13/05/2025 | VPB: Đính chính thông báo ngày ĐKCC để trả cổ tức |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ABB | 12.902 | +2 (+0,02) | 6,46 | 0,84 |
| ACB | 25.600 | -40 (-1,53) | 7,56 | 1,44 |
| BAB | 12.982 | +82 (+0,64) | 12,23 | 1,01 |
| BID | 38.650 | +75 (+1,97) | 10,22 | 1,62 |
| BVB | 13.527 | +27 (+0,20) | 16,39 | 1,17 |
| CTG | 51.300 | +135 (+2,70) | 8,26 | 1,62 |
| EIB | 22.300 | -20 (-0,88) | 13,64 | 1,57 |
| HDB | 31.050 | -5 (-0,16) | 7,53 | 1,66 |
| KLB | 15.510 | -290 (-1,84) | 6,06 | 1,18 |
| LPB | 51.500 | -20 (-0,38) | 14,85 | 3,54 |
| MBB | 23.900 | -10 (-0,41) | 7,92 | 1,45 |
| MSB | 12.200 | -10 (-0,81) | 7,06 | 0,94 |
| NAB | 14.350 | 0 (0,00) | 6,14 | 1,11 |
| NVB | 14.211 | -289 (-1,99) | -1,79 | 1,91 |
| OCB | 12.450 | -15 (-1,19) | 8,53 | 1,02 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 06/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu