CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
29/09/2025 | VPB: CBTT giải tỏa ESOP năm 2023 |
13/08/2025 | VPB: CBTT giải tỏa 35% đợt 3 ESOP năm 2022 |
06/08/2025 | VPB: Thông báo công văn của UBCKNN về việc nhận được hồ sơ chào bán trái phiếu ra thị trường quốc tế của VPB |
01/08/2025 | VPB: Thông báo hoàn thành nghĩa vụ thuế |
31/07/2025 | VPB: Báo cáo tình hình quản trị 6 tháng đầu năm 2025 |
17/07/2025 | VPB: Thông báo về việc sử dụng con dấu mới |
02/07/2025 | VPB: Báo cáo phát triển bền vững năm 2024 |
06/06/2025 | VPB: Thông báo về việc bổ sung ngành nghề vào giấy phép thành lập |
13/05/2025 | VPB: Đính chính thông báo ngày ĐKCC để trả cổ tức |
13/05/2025 | VPB: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng thực hiện chi trả cổ tức năm 2024 bằng tiền |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 12.741 | +141 (+1,12) | 10,37 | 0,86 |
ACB | 26.950 | 0 (0,00) | 8,16 | 1,59 |
BAB | 13.611 | +111 (+0,82) | 11,68 | 1,07 |
BID | 41.200 | +40 (+0,98) | 11,19 | 1,78 |
BVB | 14.545 | +145 (+1,01) | 32,61 | 1,27 |
CTG | 55.200 | +20 (+0,36) | 9,84 | 1,81 |
EIB | 26.800 | +5 (+0,18) | 15,03 | 1,92 |
HDB | 31.850 | +20 (+0,63) | 7,78 | 1,72 |
KLB | 16.142 | +42 (+0,26) | 7,89 | 1,29 |
LPB | 51.600 | +40 (+0,78) | 15,52 | 3,79 |
MBB | 27.450 | +10 (+0,36) | 9,01 | 1,73 |
MSB | 13.700 | 0 (0,00) | 8,38 | 1,09 |
NAB | 15.150 | +10 (+0,66) | 6,71 | 1,22 |
NVB | 14.903 | +3 (+0,02) | -1,78 | 2,65 |
OCB | 13.350 | +25 (+1,90) | 11,82 | 1,07 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 10/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu