CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|---|---|---|---|---|
| 12/05/2020 | FPTS | Không có | 36000 | 36000 | |
| 04/05/2017 | VCBS | Mua | Không có | Không có | |
| 20/06/2016 | TLSC | Mua | 32000 | 32000 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AVC | 52.000 | -2.500 (-4,59) | 11,89 | 3,05 |
| BHA | 24.473 | -527 (-2,11) | 11,95 | 1,58 |
| BSA | 23.000 | 0 (0,00) | 12,07 | 1,54 |
| BTP | 10.000 | 0 (0,00) | 12,10 | 0,56 |
| CHP | 31.750 | -25 (-0,78) | 9,52 | 2,39 |
| DNC | 0 | -49.500 (-100,00) | 10,15 | 3,17 |
| DNH | 53.000 | 0 (0,00) | 21,93 | 4,08 |
| DRL | 50.400 | +20 (+0,39) | 9,99 | 4,43 |
| DTE | 3.700 | 0 (0,00) | 4,28 | 0,37 |
| DTK | 11.500 | -200 (-1,71) | 10,31 | 0,90 |
| GEG | 15.100 | -20 (-1,30) | 9,82 | 0,82 |
| GHC | 29.425 | -275 (-0,93) | 7,28 | 1,21 |
| GSM | 30.933 | +333 (+1,09) | 7,28 | 1,52 |
| HJS | 28.400 | -100 (-0,35) | 15,82 | 1,95 |
| HNA | 22.000 | -5 (-0,22) | 10,84 | 1,54 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 14/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu