CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| APL | 13.500 | 0 (0,00) | 8,07 | 0,97 |
| CKA | 44.526 | +1.026 (+2,36) | 6,15 | 1,20 |
| CKD | 22.800 | 0 (0,00) | 6,43 | 1,49 |
| CMC | 0 | -8.100 (-100,00) | 9,37 | 0,63 |
| CMK | 8.300 | 0 (0,00) | 10,27 | 0,64 |
| CTB | 27.245 | +645 (+2,42) | 5,74 | 1,22 |
| CTT | 0 | -22.100 (-100,00) | 7,25 | 1,54 |
| DZM | 2.900 | 0 (0,00) | -17,30 | 0,00 |
| FBC | 3.700 | 0 (0,00) | 0,18 | 0,12 |
| FT1 | 48.500 | +1.500 (+3,19) | 4,95 | 2,33 |
| IME | 84.100 | 0 (0,00) | 41,46 | 6,87 |
| ITS | 4.585 | +385 (+9,17) | 31,26 | 0,43 |
| L10 | 23.100 | 0 (0,00) | 6,77 | 0,78 |
| L35 | 4.800 | +400 (+9,09) | -10,50 | 2,92 |
| NO1 | 6.890 | -2 (-0,28) | 10,26 | 0,52 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 27/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu