CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| APL | 12.300 | -900 (-6,82) | 7,35 | 0,89 |
| CKA | 45.829 | -71 (-0,15) | 6,33 | 1,23 |
| CKD | 22.500 | 0 (0,00) | 18,89 | 1,44 |
| CMC | 9.288 | +288 (+3,20) | 10,76 | 0,73 |
| CMK | 8.300 | 0 (0,00) | 10,27 | 0,64 |
| CTB | 16.860 | +260 (+1,57) | 5,43 | 1,15 |
| CTT | 0 | -29.800 (-100,00) | 9,77 | 2,07 |
| DZM | 2.900 | 0 (0,00) | -17,30 | 0,00 |
| FBC | 3.700 | 0 (0,00) | 0,18 | 0,12 |
| FT1 | 41.518 | +918 (+2,26) | 4,23 | 2,00 |
| IME | 84.100 | 0 (0,00) | 41,46 | 6,87 |
| ITS | 4.400 | +300 (+7,32) | 30,00 | 0,41 |
| L10 | 24.950 | 0 (0,00) | 7,32 | 0,84 |
| L35 | 4.000 | 0 (0,00) | -13,94 | 2,60 |
| NO1 | 6.510 | +1 (+0,15) | 12,66 | 0,49 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 26/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu