CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 20.601 | +1 (+0,00) | 0,98 | 0,73 |
BVG | 2.579 | +79 (+3,16) | 3,72 | 0,69 |
CBI | 8.000 | +400 (+5,26) | 247,81 | 0,78 |
DFC | 18.000 | 0 (0,00) | 7,79 | 0,62 |
DPS | 403 | +3 (+0,75) | -1,86 | 0,04 |
DTL | 14.400 | -20 (-1,36) | -5,75 | 1,15 |
GDA | 23.426 | -74 (-0,31) | 9,47 | 0,74 |
HLA | 400 | 0 (0,00) | -0,10 | 0,00 |
HMC | 13.200 | +85 (+6,88) | 17,04 | 0,89 |
HMG | 11.600 | 0 (0,00) | 9,03 | 0,98 |
HPG | 30.250 | -30 (-0,98) | 25,73 | 1,71 |
HSG | 23.650 | -40 (-1,66) | 17,91 | 1,34 |
HSV | 6.728 | -472 (-6,56) | 28,38 | 0,63 |
ITQ | 3.105 | -95 (-2,97) | 50,40 | 0,30 |
KKC | 6.117 | +417 (+7,32) | 223,10 | 0,78 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 29/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu