CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BCA | 13.663 | -537 (-3,78) | -9,17 | 0,73 |
| BVG | 2.542 | -58 (-2,23) | 5,80 | 0,56 |
| CBI | 14.700 | 0 (0,00) | -2,05 | 8,20 |
| DFC | 27.000 | 0 (0,00) | 7,69 | 1,24 |
| DPS | 300 | 0 (0,00) | -1,38 | 0,03 |
| DTL | 13.500 | -65 (-4,59) | -8,55 | 1,24 |
| GDA | 16.300 | -100 (-0,61) | 9,47 | 0,62 |
| HLA | 400 | 0 (0,00) | -0,10 | 0,00 |
| HMC | 11.800 | -5 (-0,42) | 9,46 | 0,80 |
| HMG | 9.500 | 0 (0,00) | 7,56 | 0,80 |
| HPG | 27.400 | +15 (+0,55) | 14,61 | 1,65 |
| HSG | 17.100 | 0 (0,00) | 14,52 | 0,94 |
| HSV | 4.400 | -100 (-2,22) | 12,16 | 0,39 |
| ITQ | 2.817 | -83 (-2,86) | 27,91 | 0,28 |
| KKC | 0 | -5.800 (-100,00) | 1,97 | 0,54 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 21/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu