CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 11.054 | -46 (-0,41) | 0,55 | 0,39 |
BVG | 2.220 | +20 (+0,91) | 5,61 | 0,54 |
CBI | 9.500 | 0 (0,00) | 101,44 | 1,06 |
DFC | 20.360 | +760 (+3,88) | 6,68 | 0,99 |
DPS | 300 | 0 (0,00) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 10.650 | -55 (-4,91) | -20,96 | 0,85 |
GDA | 27.256 | +156 (+0,58) | 9,19 | 0,80 |
HLA | 400 | 0 (0,00) | -0,10 | 0,00 |
HMC | 10.900 | -10 (-0,90) | 10,17 | 0,76 |
HMG | 11.600 | 0 (0,00) | 9,03 | 0,98 |
HPG | 27.000 | +5 (+0,18) | 14,17 | 1,55 |
HSG | 20.200 | -10 (-0,49) | 24,41 | 1,14 |
HSV | 3.797 | -3 (-0,08) | 20,19 | 0,35 |
ITQ | 2.702 | -98 (-3,50) | 65,04 | 0,26 |
KKC | 0 | -6.100 (-100,00) | 9,32 | 0,78 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 08/11/2024 |
Cơ cấu sở hữu