CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BLN | 7.300 | 0 (0,00) | 40,62 | 0,68 |
BSG | 12.400 | 0 (0,00) | 17,72 | 2,10 |
BTV | 11.400 | 0 (0,00) | 9,29 | 1,20 |
CTC | 0 | -1.300 (-100,00) | -1,26 | 0,20 |
DLT | 6.200 | 0 (0,00) | 3,12 | 0,26 |
DSP | 11.000 | 0 (0,00) | 173,65 | 1,35 |
HGT | 8.300 | 0 (0,00) | -44,41 | 1,18 |
HHG | 1.511 | -89 (-5,56) | -1,43 | 0,52 |
HOT | 10.500 | 0 (0,00) | 9,76 | 1,69 |
HRT | 14.224 | -176 (-1,22) | 106,15 | 2,40 |
MAS | 0 | -37.400 (-100,00) | 19,64 | 4,69 |
NWT | 6.700 | 0 (0,00) | 10,69 | 0,63 |
PGT | 3.115 | -85 (-2,66) | 7,38 | 0,82 |
SKG | 12.300 | -5 (-0,40) | 11,73 | 0,91 |
TCT | 17.950 | +5 (+0,27) | 23,97 | 0,67 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 04/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu