CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BLN | 7.200 | 0 (0,00) | 40,06 | 0,67 |
BSG | 9.994 | +94 (+0,95) | 15,11 | 1,76 |
BTV | 10.100 | 0 (0,00) | 8,29 | 1,13 |
CTC | 0 | -1.300 (-100,00) | -1,26 | 0,19 |
DLT | 8.600 | 0 (0,00) | 4,33 | 0,36 |
DSP | 10.900 | +100 (+0,93) | 554,65 | 1,37 |
HGT | 8.300 | 0 (0,00) | 147,61 | 1,16 |
HHG | 1.929 | +29 (+1,53) | -1,70 | 0,61 |
HOT | 13.900 | 0 (0,00) | 13,66 | 2,29 |
HRT | 6.868 | -32 (-0,46) | 39,09 | 1,27 |
MAS | 32.000 | -2.300 (-6,71) | 37,39 | 4,47 |
NWT | 5.000 | 0 (0,00) | 7,98 | 0,47 |
PGT | 3.357 | +257 (+8,29) | 2,82 | 0,82 |
SKG | 14.200 | -10 (-0,69) | 12,90 | 1,00 |
TCT | 23.550 | -65 (-2,68) | 35,52 | 0,89 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 22/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu