CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| DDM | 2.000 | 0 (0,00) | 0,13 | 0,00 |
| GSP | 10.450 | +10 (+0,96) | 9,75 | 0,81 |
| HTV | 12.350 | +35 (+2,91) | 10,09 | 0,48 |
| ISG | 8.800 | 0 (0,00) | 0,15 | 0,00 |
| MVN | 43.158 | -942 (-2,14) | 30,02 | 2,78 |
| NOS | 1.100 | 0 (0,00) | -0,11 | 0,00 |
| PDV | 10.500 | +10 (+0,96) | 16,72 | 0,83 |
| PJT | 9.350 | 0 (0,00) | 13,66 | 0,71 |
| PNP | 21.500 | 0 (0,00) | 8,62 | 1,52 |
| PVT | 17.850 | +45 (+2,58) | 8,54 | 0,75 |
| SFI | 25.400 | -20 (-0,78) | 6,44 | 0,80 |
| SGS | 21.300 | 0 (0,00) | 16,48 | 0,93 |
| SHC | 10.500 | 0 (0,00) | 9,25 | 0,56 |
| SSG | 8.075 | -25 (-0,31) | 0,66 | 0,36 |
| SWC | 30.375 | +675 (+2,27) | 6,49 | 1,08 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 15/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu