CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 1.300 | 0 (0,00) | -0,16 | 0,00 |
GSP | 12.100 | +20 (+1,68) | 7,17 | 0,84 |
HTV | 8.330 | -8 (-0,95) | 12,37 | 0,34 |
ISG | 5.100 | 0 (0,00) | -0,37 | 0,00 |
MVN | 15.780 | -520 (-3,19) | 16,84 | 1,27 |
NOS | 1.000 | 0 (0,00) | -0,07 | 0,00 |
PDV | 11.376 | -324 (-2,77) | 6,23 | 0,85 |
PJT | 9.590 | -51 (-5,04) | 12,58 | 0,78 |
PNP | 19.500 | 0 (0,00) | 7,61 | 1,40 |
PVT | 24.400 | 0 (0,00) | 8,93 | 0,87 |
SFI | 35.700 | -20 (-0,55) | 8,22 | 1,16 |
SGS | 17.100 | 0 (0,00) | 5,12 | 0,86 |
SHC | 11.500 | +500 (+4,55) | 10,41 | 0,63 |
SSG | 12.500 | +1.000 (+8,70) | 11,88 | 1,05 |
SWC | 26.255 | +355 (+1,37) | 7,61 | 1,03 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 23/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu