CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BLN | 9.100 | 0 (0,00) | 43,90 | 0,84 |
| BSG | 17.000 | +200 (+1,19) | 38,85 | 2,63 |
| BTV | 13.000 | 0 (0,00) | 11,74 | 1,34 |
| DLT | 8.600 | 0 (0,00) | 4,57 | 0,36 |
| DSP | 12.000 | 0 (0,00) | -14,15 | 1,67 |
| HGT | 14.000 | 0 (0,00) | -26,20 | 1,38 |
| HHG | 1.400 | 0 (0,00) | -0,70 | 2,06 |
| HOT | 17.900 | 0 (0,00) | 7,56 | 2,08 |
| MAS | 0 | -33.900 (-100,00) | 20,04 | 3,57 |
| NWT | 6.300 | 0 (0,00) | 4,72 | 0,55 |
| PDC | 6.100 | 0 (0,00) | 30,61 | 0,62 |
| PGT | 7.900 | -600 (-7,06) | 9,88 | 1,52 |
| SKG | 10.400 | 0 (0,00) | 14,95 | 0,76 |
| TCT | 20.450 | +10 (+0,49) | 11,04 | 0,73 |
| TTT | 34.125 | -775 (-2,22) | 5,10 | 0,32 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 30/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu