CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 11.000 | +200 (+1,85) | -5,48 | 0,58 |
BVG | 2.400 | 0 (0,00) | 5,47 | 0,53 |
CBI | 13.200 | 0 (0,00) | -3,30 | 2,50 |
DFC | 28.186 | -314 (-1,10) | 8,02 | 1,29 |
DPS | 300 | 0 (0,00) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 9.300 | 0 (0,00) | -390,72 | 0,77 |
GDA | 19.240 | +40 (+0,21) | 7,14 | 0,57 |
HLA | 400 | 0 (0,00) | -0,10 | 0,00 |
HMC | 12.000 | 0 (0,00) | 10,94 | 0,79 |
HMG | 12.000 | 0 (0,00) | 9,56 | 1,01 |
HPG | 22.900 | +25 (+1,10) | 11,72 | 1,24 |
HSG | 17.000 | +30 (+1,79) | 22,70 | 0,93 |
HSV | 3.793 | -7 (-0,18) | 13,90 | 0,34 |
ITQ | 2.656 | +56 (+2,15) | 107,07 | 0,26 |
KKC | 0 | -5.900 (-100,00) | 4,37 | 0,64 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 02/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu