CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 10.951 | -49 (-0,45) | -5,60 | 0,58 |
BVG | 2.400 | 0 (0,00) | 5,47 | 0,53 |
CBI | 14.600 | +200 (+1,39) | -3,65 | 2,77 |
DFC | 28.728 | +128 (+0,45) | 8,18 | 1,32 |
DPS | 300 | 0 (0,00) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 11.100 | +60 (+5,71) | -466,34 | 0,92 |
GDA | 19.842 | -158 (-0,79) | 7,36 | 0,59 |
HLA | 400 | 0 (0,00) | -0,10 | 0,00 |
HMC | 11.900 | +5 (+0,42) | 10,85 | 0,79 |
HMG | 11.200 | 0 (0,00) | 8,92 | 0,94 |
HPG | 25.150 | +40 (+1,61) | 15,45 | 1,64 |
HSG | 17.700 | +10 (+0,56) | 23,64 | 0,97 |
HSV | 3.900 | +100 (+2,63) | 14,29 | 0,35 |
ITQ | 2.891 | -9 (-0,31) | 111,04 | 0,27 |
KKC | 5.906 | +6 (+0,10) | 4,45 | 0,65 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 10/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu