CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
19/01/2021 | MASC | Mua | 17800 | 17800 | |
08/07/2025 | MASC | Mua | 73000 | 73000 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 11.039 | +39 (+0,35) | -5,61 | 0,58 |
BVG | 2.400 | 0 (0,00) | 5,47 | 0,53 |
CBI | 14.000 | 0 (0,00) | -3,50 | 2,66 |
DFC | 28.582 | +182 (+0,64) | 8,14 | 1,31 |
DPS | 300 | 0 (0,00) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 10.050 | 0 (0,00) | -422,23 | 0,84 |
GDA | 20.022 | +322 (+1,63) | 7,43 | 0,60 |
HLA | 400 | 0 (0,00) | -0,10 | 0,00 |
HMC | 11.900 | -5 (-0,41) | 10,85 | 0,79 |
HMG | 11.200 | 0 (0,00) | 8,92 | 0,94 |
HPG | 24.700 | +110 (+4,66) | 12,64 | 1,34 |
HSV | 3.800 | 0 (0,00) | 13,92 | 0,34 |
ITQ | 2.719 | +19 (+0,70) | 111,04 | 0,27 |
KKC | 5.900 | 0 (0,00) | 4,37 | 0,64 |
KMT | 10.700 | +300 (+2,88) | 11,66 | 0,76 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 08/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu