CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
18/01/2021 | MASC | Mua | 17800 | 17800 | |
05/01/2017 | MASC | Mua | 73000 | 73000 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 19.149 | +149 (+0,78) | 0,90 | 0,67 |
BVG | 1.600 | 0 (0,00) | 4,04 | 0,39 |
CBI | 8.000 | 0 (0,00) | -30,21 | 0,78 |
DFC | 19.500 | 0 (0,00) | 6,40 | 0,95 |
DPS | 400 | 0 (0,00) | -1,85 | 0,04 |
DTL | 13.500 | 0 (0,00) | -5,24 | 1,10 |
GDA | 21.792 | -208 (-0,95) | 8,91 | 0,70 |
HLA | 400 | 0 (0,00) | -0,10 | 0,00 |
HMC | 11.950 | 0 (0,00) | 14,68 | 0,80 |
HMG | 15.000 | 0 (0,00) | 11,67 | 1,27 |
HPG | 28.550 | -25 (-0,86) | 24,50 | 1,63 |
HSG | 19.600 | -5 (-0,25) | 14,88 | 1,11 |
HSV | 4.324 | -76 (-1,73) | 18,10 | 0,41 |
ITQ | 2.901 | -99 (-3,30) | 52,64 | 0,29 |
KKC | 7.208 | +508 (+7,58) | 105,45 | 0,84 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 25/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu