CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AMD | 1.100 | 0 (0,00) | -1,20 | 0,10 |
| BII | 700 | 0 (0,00) | -0,36 | 0,08 |
| C21 | 15.300 | 0 (0,00) | 11,15 | 0,33 |
| CK8 | 3.600 | 0 (0,00) | 6,65 | 0,00 |
| CLG | 500 | 0 (0,00) | -0,05 | 0,40 |
| CNT | 8.400 | 0 (0,00) | 24,09 | 0,79 |
| EFI | 2.200 | +200 (+10,00) | -2,82 | 0,32 |
| FCC | 10.000 | 0 (0,00) | 14,46 | 4,54 |
| FLC | 3.500 | 0 (0,00) | 29,42 | 0,31 |
| HD2 | 15.500 | +300 (+1,97) | 15,57 | 1,22 |
| HLD | 18.163 | -437 (-2,35) | 82,16 | 1,54 |
| IDC | 37.698 | -302 (-0,79) | 7,84 | 1,72 |
| IDJ | 5.504 | +4 (+0,07) | 30,70 | 0,45 |
| IDV | 26.148 | +148 (+0,57) | 7,22 | 1,13 |
| KDH | 32.000 | -50 (-1,53) | 37,91 | 1,79 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 10/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu