CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AMD | 1.100 | 0 (0,00) | -1,20 | 0,10 |
| BII | 600 | 0 (0,00) | -0,32 | 0,07 |
| C21 | 16.500 | 0 (0,00) | 12,02 | 0,35 |
| CK8 | 5.000 | 0 (0,00) | 9,24 | 0,00 |
| CLG | 500 | 0 (0,00) | -0,05 | 0,40 |
| CNT | 7.999 | -1 (-0,01) | 23,04 | 0,75 |
| DTD | 17.337 | -63 (-0,36) | 7,30 | 0,73 |
| EFI | 2.066 | -34 (-1,62) | -2,96 | 0,33 |
| FCC | 10.000 | 0 (0,00) | 14,46 | 4,54 |
| FLC | 3.500 | 0 (0,00) | 29,42 | 0,31 |
| HD2 | 13.500 | -2.200 (-14,01) | 16,09 | 1,26 |
| HLD | 18.132 | +32 (+0,18) | 79,95 | 1,50 |
| IDC | 36.954 | -346 (-0,93) | 7,69 | 1,69 |
| IDJ | 5.195 | +95 (+1,86) | 28,46 | 0,42 |
| IDV | 27.835 | -65 (-0,23) | 7,75 | 1,21 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 10/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu