CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
12/02/2009 | FPTS | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 6.300 | +800 (+14,55) | 19,67 | 0,52 |
BHK | 18.100 | 0 (0,00) | 15,72 | 1,44 |
BHN | 36.700 | +50 (+1,38) | 20,24 | 1,71 |
BHP | 6.900 | 0 (0,00) | 36,77 | 0,41 |
BQB | 4.309 | +9 (+0,21) | 1.248,63 | 0,93 |
BSD | 11.100 | 0 (0,00) | 6,94 | 0,49 |
BSH | 18.100 | 0 (0,00) | 9,71 | 1,07 |
BSL | 10.000 | 0 (0,00) | 12,98 | 0,89 |
BSP | 9.900 | 0 (0,00) | 22,55 | 0,68 |
BSQ | 20.000 | 0 (0,00) | 10,92 | 1,07 |
BTB | 5.100 | 0 (0,00) | 1.297,23 | 0,34 |
HAD | 16.457 | +1.057 (+6,86) | 9,97 | 0,88 |
HAT | 44.277 | -4.623 (-9,45) | 7,36 | 1,78 |
SAB | 48.100 | +45 (+0,94) | 14,95 | 2,41 |
SMB | 41.500 | +50 (+1,21) | 6,75 | 1,97 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 10/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu