CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
12/02/2009 | FPTS | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 4.800 | 0 (0,00) | 14,99 | 0,40 |
BHK | 18.100 | 0 (0,00) | 15,72 | 1,44 |
BHN | 36.100 | -50 (-1,36) | 19,91 | 1,69 |
BHP | 6.018 | -982 (-14,03) | 32,07 | 0,36 |
BQB | 3.939 | +39 (+1,00) | 1.141,42 | 0,85 |
BSD | 11.100 | 0 (0,00) | 6,94 | 0,49 |
BSH | 18.100 | 0 (0,00) | 9,71 | 1,07 |
BSL | 10.000 | 0 (0,00) | 12,98 | 0,89 |
BSP | 9.900 | +100 (+1,02) | 22,55 | 0,68 |
BSQ | 20.000 | +1.000 (+5,26) | 10,92 | 1,07 |
BTB | 5.000 | 0 (0,00) | 1.271,79 | 0,34 |
HAD | 14.085 | -915 (-6,10) | 8,73 | 0,77 |
HAT | 0 | -48.900 (-100,00) | 8,16 | 1,97 |
SAB | 46.850 | +45 (+0,96) | 14,56 | 2,35 |
SMB | 41.000 | +30 (+0,73) | 6,66 | 1,95 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 08/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu