CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AMD | 1.100 | 0 (0,00) | -1,20 | 0,10 |
BII | 700 | 0 (0,00) | -0,37 | 0,08 |
C21 | 17.300 | 0 (0,00) | 13,28 | 0,40 |
CK8 | 3.600 | 0 (0,00) | 6,65 | 0,00 |
CLG | 500 | 0 (0,00) | -0,05 | 0,40 |
CNT | 8.111 | +611 (+8,15) | 14,58 | 0,59 |
EFI | 2.200 | -100 (-4,35) | -3,10 | 0,35 |
FCC | 10.000 | 0 (0,00) | 14,46 | 4,54 |
FLC | 3.500 | 0 (0,00) | 29,42 | 0,31 |
HD2 | 15.968 | +68 (+0,43) | 16,36 | 1,28 |
HLD | 17.850 | -50 (-0,28) | 102,39 | 1,49 |
IDC | 37.593 | -407 (-1,07) | 9,35 | 1,65 |
IDJ | 6.089 | -211 (-3,35) | 19,30 | 0,48 |
IDV | 26.220 | +20 (+0,08) | 9,90 | 1,22 |
IJC | 13.650 | +30 (+2,24) | 9,58 | 1,60 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 15/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu