CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AMD | 1.100 | 0 (0,00) | -1,20 | 0,10 |
BII | 700 | 0 (0,00) | -0,37 | 0,08 |
C21 | 15.700 | 0 (0,00) | 35,38 | 0,34 |
CEO | 18.127 | -73 (-0,40) | 51,71 | 1,57 |
CK8 | 3.600 | 0 (0,00) | 6,65 | 0,00 |
CLG | 500 | 0 (0,00) | -0,05 | 0,40 |
EFI | 2.200 | 0 (0,00) | -3,10 | 0,35 |
FCC | 10.000 | 0 (0,00) | 14,46 | 4,54 |
FLC | 3.500 | 0 (0,00) | 29,42 | 0,31 |
HD2 | 13.130 | -70 (-0,53) | 13,45 | 1,05 |
HD6 | 12.519 | -81 (-0,64) | 3,83 | 0,47 |
IDC | 41.090 | +90 (+0,22) | 8,55 | 1,97 |
IDJ | 4.716 | +16 (+0,34) | 8,78 | 0,39 |
IDV | 26.970 | +70 (+0,26) | 8,98 | 1,27 |
KOS | 38.700 | -15 (-0,38) | 395,74 | 3,61 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 23/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu