CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|---|---|---|---|---|
| 31/03/2010 | HBBS | Giữ | 17000 | Không có | |
| 17/03/2010 | PNSC | Không có | 16500 | Không có | |
| 26/05/2009 | BVS | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AVC | 48.233 | -1.767 (-3,53) | 11,03 | 2,83 |
| BHA | 24.900 | +1.300 (+5,51) | 12,15 | 1,60 |
| BSA | 23.000 | +500 (+2,22) | 12,07 | 1,54 |
| BTP | 8.970 | -2 (-0,22) | 10,85 | 0,51 |
| CHP | 29.400 | -5 (-0,16) | 9,46 | 2,37 |
| DNC | 0 | -50.000 (-100,00) | 10,26 | 3,21 |
| DNH | 50.800 | 0 (0,00) | 21,02 | 3,91 |
| DRL | 46.300 | -10 (-0,21) | 9,18 | 4,07 |
| DTE | 3.700 | 0 (0,00) | 4,28 | 0,37 |
| DTK | 12.033 | +133 (+1,12) | 10,76 | 0,94 |
| GEG | 15.050 | +15 (+1,00) | 9,79 | 0,82 |
| GHC | 29.272 | -128 (-0,44) | 7,25 | 1,21 |
| GSM | 30.311 | +111 (+0,37) | 7,13 | 1,49 |
| HJS | 26.900 | +100 (+0,37) | 14,98 | 1,84 |
| HNA | 22.000 | +20 (+0,91) | 10,84 | 1,54 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 30/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu