CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 6.270 | +6 (+0,96) | 16,84 | 0,27 |
BAL | 7.800 | 0 (0,00) | 10,76 | 0,51 |
BBH | 12.000 | 0 (0,00) | 44,75 | 0,33 |
BBS | 22.000 | +2.000 (+10,00) | 23,19 | 1,21 |
BPC | 0 | -11.100 (-100,00) | 37,74 | 0,45 |
BTG | 6.000 | 0 (0,00) | -6,80 | 0,41 |
BXH | 0 | -12.500 (-100,00) | 52,38 | 0,69 |
DPC | 12.000 | 0 (0,00) | -15,26 | 1,09 |
HBD | 15.500 | 0 (0,00) | 6,00 | 0,88 |
HDO | 400 | 0 (0,00) | -0,04 | 0,00 |
HPB | 18.400 | 0 (0,00) | 4,25 | 0,55 |
ILS | 15.496 | -1.904 (-10,94) | 39,23 | 1,59 |
INN | 63.300 | -100 (-0,16) | 9,77 | 1,52 |
MCP | 31.300 | +30 (+0,96) | 23,28 | 2,04 |
NHP | 300 | 0 (0,00) | -0,11 | 0,05 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 08/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu