CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 6.670 | -8 (-1,18) | 12,28 | 0,28 |
BAL | 8.700 | 0 (0,00) | 10,72 | 0,56 |
BBH | 15.717 | -383 (-2,38) | 61,35 | 0,43 |
BBS | 0 | -10.100 (-100,00) | 9,50 | 0,57 |
BPC | 0 | -9.900 (-100,00) | 161,59 | 0,40 |
BTG | 7.900 | 0 (0,00) | 38,87 | 0,51 |
BXH | 0 | -15.000 (-100,00) | 113,10 | 0,83 |
DPC | 10.000 | 0 (0,00) | -4,71 | 0,88 |
HBD | 11.100 | 0 (0,00) | 5,00 | 0,66 |
HDO | 400 | 0 (0,00) | -0,04 | 0,00 |
HPB | 18.500 | 0 (0,00) | 7,48 | 0,60 |
ILS | 14.300 | +600 (+4,38) | 24,88 | 1,51 |
INN | 53.000 | -2.900 (-5,19) | 8,54 | 1,44 |
MCP | 29.900 | 0 (0,00) | 28,15 | 2,05 |
NHP | 300 | 0 (0,00) | -0,11 | 0,05 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 13/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu