CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 8.950 | -30 (-3,24) | -24,94 | 0,36 |
BAL | 7.100 | 0 (0,00) | 5,94 | 0,47 |
BBH | 14.200 | +1.700 (+13,60) | 36,39 | 0,38 |
BPC | 0 | -9.300 (-100,00) | 24,55 | 0,38 |
BTG | 9.000 | 0 (0,00) | -8,16 | 0,59 |
BXH | 0 | -15.000 (-100,00) | 22,27 | 0,82 |
DPC | 0 | -11.500 (-100,00) | -1,75 | 0,82 |
HBD | 17.700 | 0 (0,00) | 10,08 | 1,11 |
HDO | 527 | -73 (-12,17) | -0,05 | 0,00 |
HPB | 16.600 | 0 (0,00) | 6,92 | 0,56 |
ILS | 14.900 | +1.500 (+11,19) | -25,40 | 1,56 |
INN | 42.347 | -953 (-2,20) | 9,14 | 1,29 |
MCP | 35.000 | 0 (0,00) | 36,80 | 2,20 |
NHP | 501 | +1 (+0,20) | -0,19 | 0,08 |
PBP | 12.250 | -550 (-4,30) | 11,87 | 0,91 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 22/09/2023 |
Cơ cấu sở hữu