CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
29/03/2019 | BVS | Mua | 24100 | 24100 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 7.660 | -4 (-0,51) | -140,30 | 0,30 |
BAL | 6.850 | -250 (-3,52) | 5,73 | 0,45 |
BBH | 16.000 | 0 (0,00) | 41,00 | 0,43 |
BBS | 0 | -11.000 (-100,00) | 8,45 | 0,61 |
BPC | 0 | -10.000 (-100,00) | 36,69 | 0,41 |
BTG | 8.300 | 0 (0,00) | -7,53 | 0,55 |
BXH | 12.500 | +500 (+4,17) | 24,20 | 0,68 |
DPC | 0 | -12.300 (-100,00) | -1,76 | 0,81 |
HBD | 16.800 | 0 (0,00) | 7,57 | 1,06 |
HDO | 603 | +3 (+0,50) | -0,05 | 0,00 |
HKP | 31.200 | 0 (0,00) | 18,83 | 2,41 |
HPB | 17.900 | 0 (0,00) | 7,47 | 0,56 |
ILS | 32.000 | 0 (0,00) | -60,21 | 3,26 |
INN | 37.418 | -1.482 (-3,81) | 8,38 | 1,17 |
MCP | 20.400 | -130 (-5,99) | 27,39 | 1,32 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 31/03/2023 |
Cơ cấu sở hữu