CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
29/03/2019 | BVS | Mua | 24100 | 24100 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 6.900 | -3 (-0,43) | 13,54 | 0,28 |
BAL | 11.600 | +1.100 (+10,48) | 16,00 | 0,76 |
BBH | 11.100 | 0 (0,00) | 41,39 | 0,30 |
BBS | 0 | -11.500 (-100,00) | 11,15 | 0,64 |
BPC | 0 | -12.400 (-100,00) | 46,96 | 0,50 |
BTG | 8.700 | 0 (0,00) | -9,86 | 0,60 |
BXH | 0 | -14.100 (-100,00) | 74,50 | 0,78 |
DPC | 9.600 | 0 (0,00) | -12,20 | 0,87 |
HBD | 19.000 | 0 (0,00) | 7,36 | 1,02 |
HDO | 400 | 0 (0,00) | -0,04 | 0,00 |
HPB | 20.000 | 0 (0,00) | 4,62 | 0,56 |
ILS | 15.000 | 0 (0,00) | 116,53 | 1,58 |
INN | 56.300 | -1.500 (-2,60) | 8,90 | 1,41 |
MCP | 31.000 | 0 (0,00) | 18,86 | 2,03 |
NHP | 300 | 0 (0,00) | -0,11 | 0,05 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 28/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu