CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
29/03/2019 | BVS | Mua | 24100 | 24100 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 6.190 | +7 (+1,14) | 16,44 | 0,26 |
BAL | 7.844 | -1.256 (-13,80) | 12,55 | 0,59 |
BBH | 11.000 | -1.800 (-14,06) | 47,73 | 0,35 |
BBS | 18.200 | +1.600 (+9,64) | 17,50 | 0,91 |
BPC | 0 | -11.900 (-100,00) | 40,46 | 0,48 |
BTG | 6.000 | 0 (0,00) | -6,80 | 0,41 |
BXH | 12.500 | 0 (0,00) | 52,38 | 0,69 |
DPC | 12.000 | 0 (0,00) | -15,26 | 1,09 |
HBD | 15.500 | 0 (0,00) | 6,00 | 0,88 |
HDO | 400 | 0 (0,00) | -0,04 | 0,00 |
HPB | 18.400 | 0 (0,00) | 4,25 | 0,55 |
ILS | 17.900 | -3.100 (-14,76) | 53,16 | 2,16 |
INN | 59.961 | -3.539 (-5,57) | 9,80 | 1,53 |
MCP | 30.500 | -10 (-0,32) | 22,76 | 1,99 |
NHP | 300 | 0 (0,00) | -0,11 | 0,05 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 04/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu