CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
29/03/2019 | BVS | Mua | 24100 | 24100 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 8.000 | +9 (+1,13) | -22,29 | 0,32 |
BAL | 7.900 | +700 (+9,72) | 6,61 | 0,52 |
BBH | 12.800 | -2.200 (-14,67) | 32,80 | 0,34 |
BPC | 0 | -8.800 (-100,00) | 24,55 | 0,38 |
BTG | 9.500 | 0 (0,00) | -8,62 | 0,62 |
BXH | 0 | -14.700 (-100,00) | 21,83 | 0,80 |
DPC | 0 | -11.600 (-100,00) | -1,76 | 0,82 |
HBD | 17.700 | 0 (0,00) | 10,08 | 1,11 |
HDO | 561 | +61 (+12,20) | -0,05 | 0,00 |
HPB | 16.600 | 0 (0,00) | 6,92 | 0,56 |
ILS | 17.500 | +1.100 (+6,71) | -29,84 | 1,83 |
INN | 42.968 | -32 (-0,07) | 9,14 | 1,29 |
MCP | 35.000 | 0 (0,00) | 36,80 | 2,20 |
NHP | 501 | +1 (+0,20) | -0,19 | 0,08 |
PBP | 11.927 | +27 (+0,23) | 11,21 | 0,86 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 29/09/2023 |
Cơ cấu sở hữu