CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
29/03/2019 | BVS | Mua | 24100 | 24100 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 7.090 | -23 (-3,14) | 18,22 | 0,31 |
BAL | 8.600 | 0 (0,00) | 11,86 | 0,56 |
BBH | 9.800 | 0 (0,00) | 36,55 | 0,27 |
BBS | 17.000 | 0 (0,00) | 21,02 | 0,97 |
BPC | 11.569 | +969 (+9,14) | 42,95 | 0,43 |
BTG | 6.900 | 0 (0,00) | -7,82 | 0,47 |
BXH | 0 | -12.700 (-100,00) | 56,39 | 0,70 |
DPC | 10.600 | 0 (0,00) | -13,48 | 0,96 |
HBD | 18.034 | +2.034 (+12,71) | 6,99 | 1,02 |
HDO | 400 | 0 (0,00) | -0,04 | 0,00 |
HPB | 18.400 | 0 (0,00) | 4,25 | 0,55 |
ILS | 13.700 | -1.000 (-6,80) | 34,68 | 1,41 |
INN | 60.500 | -1.900 (-3,04) | 9,01 | 1,41 |
MCP | 29.150 | -10 (-0,34) | 27,85 | 1,91 |
NHP | 300 | 0 (0,00) | -0,11 | 0,05 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 01/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu