CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
12/01/2010 | OCSC | Mua | 32000 | Không có |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 7.240 | -1 (-0,13) | 14,21 | 0,30 |
BAL | 10.900 | 0 (0,00) | 13,43 | 0,70 |
BBH | 13.500 | +1.700 (+14,41) | 52,70 | 0,37 |
BBS | 0 | -10.200 (-100,00) | 9,89 | 0,57 |
BPC | 10.800 | +500 (+4,85) | 40,40 | 0,44 |
BTG | 8.700 | 0 (0,00) | 42,81 | 0,56 |
BXH | 13.600 | +100 (+0,74) | 75,39 | 0,75 |
DPC | 9.600 | 0 (0,00) | -12,20 | 0,87 |
HBD | 17.800 | 0 (0,00) | 8,02 | 1,07 |
HDO | 400 | 0 (0,00) | -0,04 | 0,00 |
HPB | 18.500 | 0 (0,00) | 7,48 | 0,60 |
ILS | 13.400 | 0 (0,00) | 104,10 | 1,42 |
INN | 55.445 | +445 (+0,81) | 8,74 | 1,38 |
MCP | 31.300 | +70 (+2,28) | 19,04 | 2,05 |
NHP | 300 | 0 (0,00) | -0,11 | 0,05 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 14/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu