CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|---|---|---|---|---|
| 12/01/2010 | OCSC | Mua | 32000 | Không có |
| Ngày cật nhật | Nội dung |
|---|---|
| 15/08/2025 | BPC: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
| 07/08/2025 | BPC: Thông báo về ngày ĐKCC để thực hiện quyền nhận cổ tức bằng tiền năm 2024 |
| 29/07/2025 | BPC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 16/06/2025 | BPC: Ký hợp đồng Kiểm toán BCTC năm 2025 |
| 28/04/2025 | BPC: Điều lệ Công ty CP ViCem Bao bì Bỉm Sơn (đã được ĐHĐCĐ thông qua ngày 24/04/2025) |
| 28/04/2025 | BPC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 23/04/2025 | BPC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 04/04/2025 | BPC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 04/03/2025 | BPC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 27/02/2025 | BPC: Nghị quyết về Kế hoạch tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2025 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| APH | 6.300 | -5 (-0,78) | 10,18 | 0,27 |
| BAL | 9.500 | 0 (0,00) | 13,10 | 0,62 |
| BBH | 13.800 | 0 (0,00) | 51,46 | 0,38 |
| BBS | 0 | -12.900 (-100,00) | 12,22 | 0,73 |
| BPC | 12.300 | -200 (-1,60) | 41,96 | 0,50 |
| BTG | 7.600 | 0 (0,00) | -8,61 | 0,52 |
| BXH | 0 | -20.000 (-100,00) | 72,19 | 1,09 |
| DPC | 9.000 | 0 (0,00) | 8,32 | 0,72 |
| HBD | 19.000 | 0 (0,00) | 7,36 | 1,07 |
| HPB | 18.800 | 0 (0,00) | 4,35 | 0,56 |
| ILS | 17.412 | +212 (+1,23) | 50,94 | 1,75 |
| INN | 41.438 | -562 (-1,34) | 8,95 | 1,39 |
| MCP | 28.800 | -10 (-0,34) | 35,85 | 2,07 |
| NHP | 300 | 0 (0,00) | -0,11 | 0,05 |
| PBP | 12.609 | -91 (-0,72) | 7,40 | 0,83 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 25/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu