CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
12/01/2010 | OCSC | Mua | 32000 | Không có |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 8.900 | +20 (+2,29) | 25,72 | 0,37 |
BAL | 9.000 | 0 (0,00) | 11,09 | 0,58 |
BBH | 11.200 | 0 (0,00) | 43,72 | 0,31 |
BBS | 0 | -10.300 (-100,00) | 5,71 | 0,57 |
BPC | 0 | -8.600 (-100,00) | 34,61 | 0,35 |
BTG | 8.800 | 0 (0,00) | 43,30 | 0,57 |
BXH | 0 | -16.000 (-100,00) | 65,02 | 0,89 |
DPC | 11.700 | 0 (0,00) | -3,99 | 1,05 |
HBD | 19.000 | 0 (0,00) | 8,57 | 1,14 |
HDO | 400 | 0 (0,00) | -0,04 | 0,00 |
HPB | 17.800 | 0 (0,00) | 7,20 | 0,57 |
ILS | 12.700 | 0 (0,00) | 63,66 | 1,36 |
INN | 51.525 | -1.475 (-2,78) | 8,94 | 1,36 |
MCP | 28.100 | 0 (0,00) | 18,62 | 1,63 |
NHP | 300 | 0 (0,00) | -0,11 | 0,05 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 26/07/2024 |
Cơ cấu sở hữu