CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 7.250 | +11 (+1,54) | 14,23 | 0,30 |
BAL | 10.900 | 0 (0,00) | 13,43 | 0,70 |
BBH | 14.700 | +1.900 (+14,84) | 57,38 | 0,40 |
BBS | 0 | -11.800 (-100,00) | 11,44 | 0,66 |
BPC | 10.567 | -433 (-3,94) | 44,69 | 0,48 |
BTG | 8.700 | 0 (0,00) | -9,86 | 0,60 |
BXH | 13.600 | 0 (0,00) | 71,86 | 0,75 |
DPC | 9.600 | 0 (0,00) | -12,20 | 0,87 |
HBD | 19.000 | 0 (0,00) | 8,57 | 1,14 |
HDO | 400 | 0 (0,00) | -0,04 | 0,00 |
HPB | 20.000 | 0 (0,00) | 8,09 | 0,64 |
ILS | 12.400 | 0 (0,00) | 96,33 | 1,31 |
INN | 58.008 | -992 (-1,68) | 9,17 | 1,45 |
MCP | 30.100 | -40 (-1,31) | 18,31 | 1,97 |
NHP | 300 | 0 (0,00) | -0,11 | 0,05 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 11/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu