CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 6.050 | -16 (-2,57) | 9,39 | 0,25 |
BAL | 8.250 | +250 (+3,13) | 10,17 | 0,53 |
BBH | 10.475 | +75 (+0,72) | 40,89 | 0,29 |
BBS | 0 | -11.000 (-100,00) | 7,62 | 0,62 |
BPC | 0 | -9.700 (-100,00) | 39,04 | 0,40 |
BTG | 7.700 | -1.200 (-13,48) | 37,89 | 0,50 |
BXH | 0 | -15.600 (-100,00) | 63,46 | 0,86 |
DPC | 9.500 | 0 (0,00) | -3,24 | 0,85 |
HBD | 19.000 | 0 (0,00) | 8,57 | 1,14 |
HDO | 400 | 0 (0,00) | -0,04 | 0,00 |
HPB | 17.800 | 0 (0,00) | 7,20 | 0,57 |
ILS | 11.400 | 0 (0,00) | 23,01 | 1,23 |
INN | 54.155 | +155 (+0,29) | 8,82 | 1,47 |
MCP | 28.000 | 0 (0,00) | 18,22 | 1,62 |
NHP | 300 | 0 (0,00) | -0,11 | 0,05 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 12/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu