CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 6.390 | -1 (-0,15) | 16,06 | 0,28 |
BAL | 9.300 | 0 (0,00) | 12,83 | 0,61 |
BBH | 10.600 | 0 (0,00) | 39,53 | 0,29 |
BBS | 0 | -12.000 (-100,00) | 17,71 | 0,65 |
BPC | 0 | -13.500 (-100,00) | 54,70 | 0,55 |
BTG | 9.500 | 0 (0,00) | -10,77 | 0,65 |
BXH | 0 | -15.400 (-100,00) | 66,95 | 0,85 |
DPC | 8.800 | -100 (-1,12) | 18,82 | 0,76 |
HBD | 16.600 | 0 (0,00) | 6,43 | 0,94 |
HDO | 400 | 0 (0,00) | -0,04 | 0,00 |
HPB | 15.300 | 0 (0,00) | 3,54 | 0,46 |
ILS | 16.000 | 0 (0,00) | 38,43 | 1,64 |
INN | 44.100 | -400 (-0,90) | 10,09 | 1,57 |
MCP | 28.750 | -15 (-0,51) | 30,17 | 2,07 |
NHP | 300 | 0 (0,00) | -0,11 | 0,05 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 10/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu