CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 6.190 | -4 (-0,64) | 15,56 | 0,27 |
BAL | 9.300 | 0 (0,00) | 12,83 | 0,61 |
BBH | 10.600 | 0 (0,00) | 39,53 | 0,29 |
BBS | 0 | -10.900 (-100,00) | 16,09 | 0,59 |
BPC | 12.200 | -1.300 (-9,63) | 49,43 | 0,50 |
BTG | 9.500 | 0 (0,00) | -10,77 | 0,65 |
BXH | 0 | -15.400 (-100,00) | 66,95 | 0,85 |
DPC | 8.300 | +900 (+12,16) | 17,75 | 0,71 |
HBD | 16.600 | 0 (0,00) | 6,43 | 0,94 |
HDO | 400 | 0 (0,00) | -0,04 | 0,00 |
HPB | 15.500 | +200 (+1,31) | 3,58 | 0,46 |
ILS | 15.400 | +700 (+4,76) | 36,99 | 1,58 |
INN | 44.580 | -420 (-0,93) | 9,98 | 1,04 |
MCP | 27.800 | -50 (-1,76) | 29,18 | 1,82 |
NHP | 300 | 0 (0,00) | -0,11 | 0,05 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 15/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu