CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| APH | 6.230 | -1 (-0,16) | 10,07 | 0,26 |
| BAL | 8.400 | 0 (0,00) | 11,59 | 0,55 |
| BBH | 10.600 | 0 (0,00) | 39,53 | 0,29 |
| BBS | 0 | -13.200 (-100,00) | 12,51 | 0,74 |
| BPC | 0 | -11.200 (-100,00) | 38,21 | 0,45 |
| BTG | 8.900 | 0 (0,00) | -10,09 | 0,61 |
| BXH | 0 | -16.800 (-100,00) | 60,64 | 0,92 |
| DPC | 7.800 | +300 (+4,00) | 7,21 | 0,63 |
| HBD | 19.200 | 0 (0,00) | 7,44 | 1,09 |
| HPB | 16.600 | 0 (0,00) | 3,84 | 0,50 |
| ILS | 15.600 | -2.700 (-14,75) | 45,64 | 1,57 |
| INN | 42.330 | -1.270 (-2,91) | 9,25 | 1,44 |
| MCP | 27.200 | -110 (-3,88) | 33,86 | 1,95 |
| NHP | 300 | 0 (0,00) | -0,11 | 0,05 |
| PBP | 12.675 | -125 (-0,98) | 7,52 | 0,84 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 14/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu