CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 7.050 | +12 (+1,73) | 12,98 | 0,29 |
BAL | 8.600 | 0 (0,00) | 10,60 | 0,55 |
BBH | 10.300 | 0 (0,00) | 40,21 | 0,28 |
BBS | 0 | -10.200 (-100,00) | 9,59 | 0,58 |
BPC | 0 | -9.400 (-100,00) | 153,43 | 0,38 |
BTG | 8.700 | 0 (0,00) | 42,81 | 0,56 |
BXH | 0 | -15.100 (-100,00) | 113,85 | 0,83 |
DPC | 9.700 | 0 (0,00) | -4,57 | 0,85 |
HBD | 11.100 | 0 (0,00) | 5,00 | 0,66 |
HDO | 400 | 0 (0,00) | -0,04 | 0,00 |
HPB | 18.500 | 0 (0,00) | 7,48 | 0,60 |
ILS | 12.000 | -1.900 (-13,67) | 20,88 | 1,27 |
INN | 53.548 | +48 (+0,09) | 8,34 | 1,40 |
MCP | 30.800 | +30 (+0,98) | 29,00 | 1,76 |
NHP | 300 | 0 (0,00) | -0,11 | 0,05 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 15/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu