CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| APH | 6.200 | 0 (0,00) | 15,58 | 0,27 |
| BAL | 8.600 | 0 (0,00) | 11,86 | 0,56 |
| BBH | 10.600 | 0 (0,00) | 39,53 | 0,29 |
| BBS | 11.900 | +1.000 (+9,17) | 11,28 | 0,67 |
| BPC | 0 | -11.200 (-100,00) | 38,21 | 0,45 |
| BTG | 8.100 | 0 (0,00) | -9,18 | 0,56 |
| BXH | 0 | -16.800 (-100,00) | 60,64 | 0,92 |
| DPC | 7.900 | -200 (-2,47) | 16,89 | 0,68 |
| HBD | 16.700 | +100 (+0,60) | 6,47 | 0,94 |
| HDO | 400 | 0 (0,00) | -0,04 | 0,00 |
| HPB | 15.600 | -2.100 (-11,86) | 3,61 | 0,47 |
| ILS | 16.000 | 0 (0,00) | 38,43 | 1,64 |
| INN | 0 | -45.000 (-100,00) | 10,07 | 1,05 |
| MCP | 26.800 | -10 (-0,37) | 33,36 | 1,92 |
| NHP | 300 | 0 (0,00) | -0,11 | 0,05 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 27/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu