CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
02/12/2024 | ILS: CBTT về việc thông qua giao dịch với người có liên quan |
29/11/2024 | ILS: CBTT về việc thông qua giao dịch với người có liên quan |
29/11/2024 | ILS: CBTT Về việc thông qua mức phí sử dụng nhãn hiệu ILS/Interserco năm 2025 |
14/10/2024 | ILS: CBTT Giao dịch với người có liên quan |
23/08/2024 | ILS: CBTT về việc thông qua giao dịch với người có liên quan |
30/07/2024 | ILS: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
30/07/2024 | ILS: Ký hợp đồng kiểm toán năm 2024 |
27/06/2024 | ILS: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
19/06/2024 | ILS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
05/06/2024 | ILS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 6.920 | -15 (-2,12) | 12,74 | 0,29 |
BAL | 8.700 | 0 (0,00) | 10,72 | 0,56 |
BBH | 14.100 | 0 (0,00) | 55,04 | 0,39 |
BBS | 0 | -10.200 (-100,00) | 9,59 | 0,58 |
BPC | 0 | -9.900 (-100,00) | 161,59 | 0,40 |
BTG | 7.900 | 0 (0,00) | 38,87 | 0,51 |
BXH | 0 | -15.100 (-100,00) | 113,85 | 0,83 |
DPC | 8.500 | 0 (0,00) | -4,00 | 0,75 |
HBD | 11.100 | 0 (0,00) | 5,00 | 0,66 |
HDO | 400 | 0 (0,00) | -0,04 | 0,00 |
HPB | 18.500 | 0 (0,00) | 7,48 | 0,60 |
ILS | 14.350 | +1.450 (+11,24) | 24,97 | 1,51 |
INN | 54.469 | -31 (-0,06) | 8,50 | 1,43 |
MCP | 31.300 | -10 (-0,31) | 29,47 | 2,14 |
NHP | 300 | 0 (0,00) | -0,11 | 0,05 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 30/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu