CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 6.200 | +8 (+1,30) | 15,38 | 0,27 |
BAL | 8.000 | -1.300 (-13,98) | 12,83 | 0,61 |
BBH | 10.600 | 0 (0,00) | 39,53 | 0,29 |
BBS | 0 | -10.900 (-100,00) | 10,33 | 0,61 |
BPC | 0 | -11.000 (-100,00) | 37,53 | 0,45 |
BTG | 8.100 | 0 (0,00) | -9,18 | 0,56 |
BXH | 16.800 | +1.500 (+9,80) | 66,52 | 0,84 |
DPC | 9.000 | 0 (0,00) | 19,24 | 0,77 |
HBD | 16.600 | 0 (0,00) | 6,43 | 0,94 |
HDO | 400 | 0 (0,00) | -0,04 | 0,00 |
HPB | 17.700 | +2.200 (+14,19) | 3,58 | 0,46 |
ILS | 16.600 | 0 (0,00) | 39,87 | 1,70 |
INN | 43.694 | -806 (-1,81) | 9,95 | 1,04 |
MCP | 27.300 | -10 (-0,36) | 34,10 | 1,97 |
NHP | 300 | 0 (0,00) | -0,11 | 0,05 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 22/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu