CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
04/09/2025 | BXH: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
25/08/2025 | BXH: Thông báo trả cổ tức 2024 |
05/08/2025 | BXH: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
26/06/2025 | BXH: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2025 |
22/04/2025 | BXH: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
26/03/2025 | BXH: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
03/03/2025 | BXH: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
27/02/2025 | BXH: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự đại hội cổ đông 2025 |
15/01/2025 | BXH: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
28/08/2024 | BXH: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 6.650 | -6 (-0,89) | 16,71 | 0,29 |
BAL | 9.400 | 0 (0,00) | 12,97 | 0,61 |
BBH | 10.600 | 0 (0,00) | 39,53 | 0,29 |
BBS | 11.700 | 0 (0,00) | 17,27 | 0,63 |
BPC | 12.800 | 0 (0,00) | 51,86 | 0,52 |
BTG | 10.300 | 0 (0,00) | -11,67 | 0,71 |
BXH | 0 | -15.400 (-100,00) | 66,95 | 0,85 |
DPC | 8.200 | +600 (+7,89) | -10,42 | 0,74 |
HBD | 16.600 | 0 (0,00) | 6,43 | 0,94 |
HDO | 400 | 0 (0,00) | -0,04 | 0,00 |
HPB | 18.400 | 0 (0,00) | 4,25 | 0,55 |
ILS | 14.500 | 0 (0,00) | 34,83 | 1,49 |
INN | 67.287 | +1.287 (+1,95) | 10,27 | 1,60 |
MCP | 28.950 | -20 (-0,68) | 30,38 | 2,09 |
NHP | 300 | 0 (0,00) | -0,11 | 0,05 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 18/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu