CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 6.680 | +4 (+0,60) | 16,79 | 0,29 |
BAL | 9.600 | 0 (0,00) | 13,24 | 0,63 |
BBH | 10.600 | 0 (0,00) | 39,53 | 0,29 |
BBS | 13.000 | 0 (0,00) | 19,19 | 0,70 |
BPC | 0 | -12.800 (-100,00) | 51,86 | 0,52 |
BTG | 9.000 | 0 (0,00) | -10,20 | 0,62 |
BXH | 0 | -17.200 (-100,00) | 74,78 | 0,95 |
DPC | 8.000 | 0 (0,00) | -10,17 | 0,72 |
HBD | 16.600 | 0 (0,00) | 6,43 | 0,94 |
HDO | 400 | 0 (0,00) | -0,04 | 0,00 |
HPB | 18.400 | 0 (0,00) | 4,25 | 0,55 |
ILS | 15.027 | -473 (-3,05) | 36,09 | 1,54 |
INN | 61.442 | +42 (+0,07) | 9,19 | 1,44 |
MCP | 29.400 | +50 (+1,73) | 30,85 | 2,12 |
NHP | 300 | 0 (0,00) | -0,11 | 0,05 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 12/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu