CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| APH | 6.650 | +15 (+2,30) | 10,75 | 0,28 |
| BAL | 9.500 | 0 (0,00) | 13,10 | 0,62 |
| BBH | 13.800 | +100 (+0,73) | 51,46 | 0,38 |
| BBS | 0 | -12.900 (-100,00) | 12,22 | 0,73 |
| BPC | 0 | -12.800 (-100,00) | 43,67 | 0,52 |
| BTG | 7.600 | 0 (0,00) | -8,61 | 0,52 |
| BXH | 0 | -20.000 (-100,00) | 72,19 | 1,09 |
| DPC | 9.500 | 0 (0,00) | 8,78 | 0,76 |
| HBD | 16.600 | 0 (0,00) | 6,43 | 0,94 |
| HPB | 18.800 | 0 (0,00) | 4,35 | 0,56 |
| ILS | 15.400 | -800 (-4,94) | 45,05 | 1,55 |
| INN | 41.533 | +233 (+0,56) | 9,04 | 1,41 |
| MCP | 28.400 | -10 (-0,35) | 35,35 | 2,04 |
| NHP | 300 | 0 (0,00) | -0,11 | 0,05 |
| PBP | 12.700 | -200 (-1,55) | 7,46 | 0,83 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 15/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu