CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
| Ngày cật nhật | Nội dung |
|---|---|
| 31/07/2025 | BBS: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 25/07/2025 | BBS: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
| 22/07/2025 | BBS: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền nhận cổ tức bằng tiền |
| 11/06/2025 | BBS: Ký Hợp đồng kiểm toán BCTC năm 2025 |
| 28/04/2025 | BBS: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 27/03/2025 | BBS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 10/02/2025 | BBS: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 06/02/2025 | BBS: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 07/01/2025 | BBS: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
| 10/09/2024 | BBS: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| APH | 6.650 | 0 (0,00) | 10,75 | 0,28 |
| BAL | 9.500 | 0 (0,00) | 13,10 | 0,62 |
| BBH | 13.800 | 0 (0,00) | 51,46 | 0,38 |
| BBS | 0 | -12.900 (-100,00) | 12,22 | 0,73 |
| BPC | 12.500 | -300 (-2,34) | 42,64 | 0,51 |
| BTG | 7.600 | 0 (0,00) | -8,61 | 0,52 |
| BXH | 0 | -20.000 (-100,00) | 72,19 | 1,09 |
| DPC | 9.500 | 0 (0,00) | 8,78 | 0,76 |
| HBD | 16.600 | 0 (0,00) | 6,43 | 0,94 |
| HPB | 18.800 | 0 (0,00) | 4,35 | 0,56 |
| ILS | 15.549 | +149 (+0,97) | 45,49 | 1,56 |
| INN | 41.986 | -14 (-0,03) | 9,01 | 1,40 |
| MCP | 28.800 | +40 (+1,40) | 35,85 | 2,07 |
| NHP | 300 | 0 (0,00) | -0,11 | 0,05 |
| PBP | 12.487 | -213 (-1,68) | 7,40 | 0,83 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 16/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu