CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 7.360 | -6 (-0,80) | -23,81 | 0,29 |
BAL | 6.800 | 0 (0,00) | 5,69 | 0,45 |
BBH | 14.900 | 0 (0,00) | 38,18 | 0,40 |
BPC | 0 | -8.600 (-100,00) | 17,07 | 0,35 |
BTG | 8.100 | 0 (0,00) | -7,35 | 0,53 |
BXH | 0 | -15.000 (-100,00) | 20,40 | 0,81 |
DPC | 0 | -12.700 (-100,00) | -6,27 | 0,94 |
HBD | 18.000 | 0 (0,00) | 10,25 | 1,13 |
HDO | 500 | 0 (0,00) | -0,05 | 0,00 |
HPB | 16.400 | 0 (0,00) | 6,84 | 0,55 |
ILS | 10.754 | -1.146 (-9,63) | -21,53 | 1,11 |
INN | 44.100 | +2.000 (+4,75) | 9,24 | 1,28 |
MCP | 35.000 | 0 (0,00) | 25,14 | 2,13 |
NHP | 500 | 0 (0,00) | -0,19 | 0,08 |
PBP | 10.900 | 0 (0,00) | 8,19 | 0,78 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 28/11/2023 |
Cơ cấu sở hữu