CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
26/07/2024 | BBS: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
22/07/2024 | BBS: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền nhận cổ tức bằng tiền |
12/07/2024 | BBS: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
20/06/2024 | BBS: Ký hợp đồng kiểm toán BCTC năm 2024 |
02/05/2024 | BBS: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
11/04/2024 | BBS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
03/04/2024 | BBS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
28/02/2024 | BBS: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
22/02/2024 | BBS: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
16/01/2024 | BBS: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 6.690 | -50 (-6,95) | 10,39 | 0,27 |
BAL | 7.300 | 0 (0,00) | 9,00 | 0,47 |
BBH | 11.800 | 0 (0,00) | 46,06 | 0,32 |
BBS | 0 | -11.000 (-100,00) | 7,62 | 0,62 |
BPC | 0 | -9.700 (-100,00) | 39,04 | 0,40 |
BTG | 8.000 | -1.000 (-11,11) | 39,36 | 0,52 |
BXH | 0 | -15.600 (-100,00) | 63,46 | 0,86 |
DPC | 9.500 | 0 (0,00) | -3,24 | 0,85 |
HBD | 19.000 | 0 (0,00) | 8,57 | 1,14 |
HDO | 400 | 0 (0,00) | -0,04 | 0,00 |
HPB | 17.800 | 0 (0,00) | 7,20 | 0,57 |
ILS | 10.529 | -1.071 (-9,23) | 21,26 | 1,14 |
INN | 53.007 | -2.893 (-5,18) | 8,82 | 1,47 |
MCP | 28.100 | 0 (0,00) | 18,28 | 1,63 |
NHP | 300 | 0 (0,00) | -0,11 | 0,05 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 06/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu