CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 7.220 | -3 (-0,41) | -132,24 | 0,28 |
BAL | 6.300 | 0 (0,00) | 13,60 | 0,45 |
BBH | 11.000 | 0 (0,00) | 9,85 | 0,29 |
BBS | 0 | -11.000 (-100,00) | 8,44 | 0,61 |
BPC | 9.900 | -500 (-4,81) | 36,69 | 0,41 |
BTG | 8.200 | 0 (0,00) | -7,44 | 0,54 |
BXH | 0 | -10.800 (-100,00) | 20,27 | 0,58 |
DPC | 0 | -14.500 (-100,00) | -2,80 | 0,86 |
HBD | 18.700 | 0 (0,00) | 8,43 | 1,18 |
HDO | 800 | 0 (0,00) | -0,07 | 0,00 |
HKP | 31.200 | 0 (0,00) | 17,80 | 2,43 |
HPB | 16.900 | 0 (0,00) | 6,34 | 0,58 |
ILS | 30.000 | 0 (0,00) | -56,44 | 3,06 |
INN | 38.350 | -50 (-0,13) | 8,61 | 1,20 |
MCP | 15.850 | 0 (0,00) | 21,28 | 1,03 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 08/02/2023 |
Cơ cấu sở hữu