CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 8.950 | -15 (-1,64) | -54,85 | 0,36 |
BAL | 6.700 | 0 (0,00) | 5,61 | 0,44 |
BBH | 12.300 | -400 (-3,15) | 31,52 | 0,33 |
BBS | 0 | -11.000 (-100,00) | 11,94 | 0,60 |
BPC | 0 | -9.400 (-100,00) | 50,62 | 0,38 |
BTG | 8.300 | 0 (0,00) | -7,53 | 0,55 |
BXH | 0 | -12.600 (-100,00) | 19,43 | 0,68 |
DPC | 0 | -11.400 (-100,00) | -1,89 | 0,78 |
HBD | 19.300 | 0 (0,00) | 10,99 | 1,21 |
HDO | 686 | +86 (+14,33) | -0,06 | 0,00 |
HKP | 31.200 | 0 (0,00) | 18,83 | 2,41 |
HPB | 12.900 | 0 (0,00) | 5,38 | 0,43 |
ILS | 16.007 | -2.493 (-13,48) | -30,95 | 1,64 |
INN | 35.244 | -556 (-1,55) | 7,71 | 1,05 |
MCP | 28.450 | 0 (0,00) | 43,58 | 1,83 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 02/06/2023 |
Cơ cấu sở hữu