CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
13/09/2011 | FPTS | Mua | 13316 | Không có | |
14/09/2009 | FLCS | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 7.320 | +30 (+4,27) | 18,81 | 0,32 |
BAL | 8.600 | +400 (+4,88) | 11,86 | 0,56 |
BBH | 9.800 | +200 (+2,08) | 36,55 | 0,27 |
BBS | 0 | -17.000 (-100,00) | 21,02 | 0,97 |
BPC | 11.550 | -50 (-0,43) | 42,95 | 0,43 |
BTG | 6.900 | 0 (0,00) | -7,82 | 0,47 |
BXH | 0 | -12.700 (-100,00) | 56,39 | 0,70 |
DPC | 10.600 | +500 (+4,95) | -13,48 | 0,96 |
HBD | 16.000 | 0 (0,00) | 6,20 | 0,90 |
HDO | 400 | 0 (0,00) | -0,04 | 0,00 |
HPB | 18.400 | 0 (0,00) | 4,25 | 0,55 |
ILS | 14.741 | +141 (+0,97) | 37,32 | 1,51 |
INN | 62.400 | +2.600 (+4,35) | 9,30 | 1,45 |
MCP | 29.250 | -25 (-0,84) | 27,94 | 1,92 |
NHP | 300 | 0 (0,00) | -0,11 | 0,05 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 31/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu