CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
26/05/2025 | PBP: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
23/05/2025 | PBP: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
29/04/2025 | PBP: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
14/04/2025 | PBP: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
04/04/2025 | PBP: Thông báo đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự ĐHCĐTN 2025 |
04/04/2025 | PBP: Gia hạn tổ chức Đại hội đồng cổ đông thương niên 2025 |
24/02/2025 | PBP: Nghị quyết V/v thông qua Hợp đồng, giao dịch với người liên quan |
06/02/2025 | PBP: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
27/12/2024 | PBP: Các chỉ tiêu kế hoạch sản xuất kinh doanh năm 2025 |
27/12/2024 | PBP: Điều chỉnh các chỉ tiêu kế hoạch sản xuất kinh doanh năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 6.220 | -10 (-1,58) | 16,71 | 0,27 |
BAL | 12.800 | 0 (0,00) | 17,65 | 0,84 |
BBH | 11.700 | +100 (+0,86) | 43,63 | 0,32 |
BBS | 0 | -13.800 (-100,00) | 14,55 | 0,76 |
BPC | 0 | -9.700 (-100,00) | 36,04 | 0,43 |
BTG | 8.700 | 0 (0,00) | -9,86 | 0,60 |
BXH | 0 | -14.900 (-100,00) | 62,43 | 0,82 |
DPC | 14.800 | 0 (0,00) | -18,81 | 1,34 |
HBD | 15.600 | 0 (0,00) | 6,04 | 0,88 |
HDO | 400 | 0 (0,00) | -0,04 | 0,00 |
HPB | 19.000 | 0 (0,00) | 4,39 | 0,57 |
ILS | 15.300 | -2.700 (-15,00) | 38,73 | 1,57 |
INN | 0 | -58.000 (-100,00) | 8,95 | 1,39 |
MCP | 30.000 | -20 (-0,66) | 22,31 | 1,95 |
NHP | 300 | 0 (0,00) | -0,11 | 0,05 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 13/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu