CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 6.370 | +1 (+0,15) | 9,89 | 0,26 |
BAL | 9.900 | 0 (0,00) | 12,20 | 0,64 |
BBH | 12.800 | 0 (0,00) | 49,96 | 0,35 |
BBS | 0 | -10.400 (-100,00) | 7,21 | 0,58 |
BPC | 0 | -8.500 (-100,00) | 34,21 | 0,35 |
BTG | 6.500 | 0 (0,00) | 31,98 | 0,42 |
BXH | 0 | -13.800 (-100,00) | 56,14 | 0,76 |
DPC | 10.000 | 0 (0,00) | -3,41 | 0,90 |
HBD | 18.000 | 0 (0,00) | 8,11 | 1,08 |
HDO | 400 | 0 (0,00) | -0,04 | 0,00 |
HPB | 15.200 | 0 (0,00) | 6,15 | 0,49 |
ILS | 12.000 | 0 (0,00) | 24,22 | 1,30 |
INN | 0 | -54.300 (-100,00) | 8,87 | 1,48 |
MCP | 30.300 | +120 (+4,12) | 19,72 | 1,76 |
NHP | 300 | 0 (0,00) | -0,11 | 0,05 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 09/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu