CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 6.340 | 0 (0,00) | 9,84 | 0,26 |
BAL | 9.900 | 0 (0,00) | 12,20 | 0,64 |
BBH | 11.900 | -1.200 (-9,16) | 51,13 | 0,36 |
BBS | 0 | -11.300 (-100,00) | 10,63 | 0,64 |
BPC | 0 | -9.400 (-100,00) | 153,43 | 0,38 |
BTG | 6.500 | 0 (0,00) | 31,98 | 0,42 |
BXH | 0 | -14.100 (-100,00) | 57,36 | 0,78 |
DPC | 10.000 | 0 (0,00) | -4,71 | 0,88 |
HBD | 17.500 | 0 (0,00) | 7,89 | 1,05 |
HDO | 400 | 0 (0,00) | -0,04 | 0,00 |
HPB | 17.500 | 0 (0,00) | 7,08 | 0,56 |
ILS | 11.800 | 0 (0,00) | 23,82 | 1,28 |
INN | 0 | -54.600 (-100,00) | 8,92 | 1,49 |
MCP | 28.000 | 0 (0,00) | 21,97 | 1,60 |
NHP | 300 | 0 (0,00) | -0,11 | 0,05 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 23/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu