CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AGM | 2.600 | 0 (0,00) | -0,18 | 0,00 |
| ANT | 38.728 | -172 (-0,44) | 7,54 | 2,07 |
| APF | 40.206 | -94 (-0,23) | 9,58 | 1,07 |
| BBC | 63.100 | -470 (-6,93) | 9,69 | 0,76 |
| BCF | 0 | -40.900 (-100,00) | 13,64 | 3,34 |
| BLT | 23.491 | -9 (-0,04) | 16,48 | 1,26 |
| BMV | 4.900 | +600 (+13,95) | 27,95 | 0,48 |
| BNA | 7.194 | -106 (-1,45) | 4,50 | 0,39 |
| C22 | 18.300 | 0 (0,00) | 8,31 | 0,93 |
| CAN | 0 | -32.000 (-100,00) | 8,26 | 1,02 |
| CBS | 27.584 | -16 (-0,06) | 4,30 | 0,56 |
| CLX | 15.692 | -8 (-0,05) | 6,69 | 0,71 |
| CMF | 417.900 | +18.900 (+4,74) | 12,42 | 2,56 |
| CMM | 20.181 | -2.619 (-11,49) | 23,37 | 1,67 |
| HHC | 116.760 | +1.760 (+1,53) | 76,69 | 3,20 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 16/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu