CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 3.490 | -1 (-0,28) | -0,24 | 0,00 |
ANT | 22.659 | -441 (-1,91) | 24,95 | 1,44 |
APF | 52.911 | -89 (-0,17) | 8,73 | 1,41 |
BBC | 50.000 | 0 (0,00) | 7,31 | 0,64 |
BCF | 0 | -40.000 (-100,00) | 13,44 | 3,27 |
BLT | 39.300 | -400 (-1,01) | 10,84 | 1,42 |
BMV | 8.107 | -3.693 (-31,30) | 138,59 | 0,80 |
C22 | 16.600 | 0 (0,00) | 8,94 | 0,85 |
CAN | 39.078 | +3.478 (+9,77) | -278,08 | 1,42 |
CBS | 31.275 | +675 (+2,21) | 3,31 | 0,68 |
CLX | 15.639 | -261 (-1,64) | 7,02 | 0,76 |
CMF | 337.700 | 0 (0,00) | 10,74 | 2,45 |
CMM | 9.065 | -35 (-0,38) | 11,76 | 0,81 |
CMN | 65.000 | 0 (0,00) | 14,91 | 2,03 |
HHC | 0 | -103.000 (-100,00) | 36,57 | 2,67 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 08/11/2024 |
Cơ cấu sở hữu