CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 3.120 | +10 (+3,31) | -0,23 | 0,00 |
ANT | 20.427 | +627 (+3,17) | 4,15 | 1,25 |
APF | 53.021 | +321 (+0,61) | 10,26 | 1,37 |
BBC | 52.200 | -140 (-2,61) | 8,70 | 0,65 |
BCF | 41.000 | 0 (0,00) | 13,01 | 3,48 |
BLT | 38.086 | +86 (+0,23) | 10,51 | 1,38 |
BMV | 6.300 | 0 (0,00) | 81,24 | 0,62 |
BNA | 8.638 | +38 (+0,44) | 4,85 | 0,42 |
C22 | 16.600 | 0 (0,00) | 8,94 | 0,85 |
CAN | 0 | -59.000 (-100,00) | 191,50 | 2,03 |
CBS | 31.609 | +109 (+0,35) | 3,35 | 0,68 |
CLX | 17.817 | +1.017 (+6,05) | 7,82 | 0,85 |
CMF | 307.288 | -12.712 (-3,97) | 9,77 | 2,23 |
CMM | 9.200 | 0 (0,00) | 10,10 | 0,79 |
CMN | 65.000 | 0 (0,00) | 14,91 | 2,03 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 04/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu