CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AAV | 6.285 | -15 (-0,24) | 18,09 | 0,54 |
| AGG | 14.400 | -15 (-1,03) | 9,55 | 0,71 |
| AMD | 1.100 | 0 (0,00) | -1,20 | 0,10 |
| API | 6.925 | +125 (+1,84) | 380,25 | 0,63 |
| BCM | 61.200 | -70 (-1,13) | 17,31 | 2,90 |
| BII | 600 | 0 (0,00) | -0,32 | 0,07 |
| BSC | 12.300 | 0 (0,00) | 16,01 | 0,99 |
| C21 | 16.500 | 0 (0,00) | 12,02 | 0,35 |
| CCL | 6.130 | -2 (-0,32) | 10,08 | 0,51 |
| CEO | 22.949 | -451 (-1,93) | 65,04 | 2,08 |
| CK8 | 5.000 | 0 (0,00) | 9,24 | 0,00 |
| CKG | 10.750 | -10 (-0,92) | 14,58 | 0,87 |
| CLG | 500 | 0 (0,00) | -0,05 | 0,40 |
| CNT | 7.767 | -133 (-1,68) | 22,66 | 0,74 |
| CRE | 8.700 | +39 (+4,69) | 50,76 | 0,65 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 23/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu