CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
04/04/2025 | SVH: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
14/03/2025 | SVH: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
07/03/2025 | SVH: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng dự kiến để thực hiện quyền tham dự ĐHĐCĐ thường niên 2025 |
06/02/2025 | SVH: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
06/02/2025 | SVH: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
26/08/2024 | SVH: Đính chính Báo cáo tình hình quản trị công ty bán niên 2024 |
07/08/2024 | SVH: Quy chế Công bố thông tin |
18/07/2024 | SVH: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
03/07/2024 | SVH: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
08/04/2024 | SVH: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 56.020 | +720 (+1,30) | 12,99 | 3,67 |
BHA | 25.000 | 0 (0,00) | 10,66 | 1,69 |
BSA | 21.578 | -2.222 (-9,34) | 18,23 | 1,58 |
BTP | 11.700 | +5 (+0,42) | 15,32 | 0,66 |
CHP | 34.850 | +45 (+1,30) | 12,72 | 2,61 |
DNC | 0 | -71.400 (-100,00) | 13,22 | 4,44 |
DNH | 51.500 | 0 (0,00) | 24,10 | 4,13 |
DRL | 56.000 | +10 (+0,17) | 11,48 | 4,25 |
DTE | 3.700 | 0 (0,00) | 4,28 | 0,33 |
DTK | 11.867 | -133 (-1,11) | 11,95 | 0,97 |
GEG | 13.650 | -15 (-1,08) | 50,23 | 1,00 |
GHC | 30.101 | -99 (-0,33) | 7,13 | 1,32 |
GSM | 29.500 | 0 (0,00) | 9,28 | 1,59 |
HJS | 0 | -30.300 (-100,00) | 16,30 | 1,94 |
HNA | 25.000 | 0 (0,00) | 18,72 | 1,80 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 29/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu