CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AVC | 55.000 | +100 (+0,18) | 12,58 | 3,23 |
| BHA | 27.000 | 0 (0,00) | 13,18 | 1,74 |
| BSA | 22.400 | 0 (0,00) | 11,75 | 1,50 |
| BTP | 9.530 | +1 (+0,10) | 11,53 | 0,54 |
| CHP | 31.900 | +30 (+0,94) | 9,57 | 2,40 |
| DNC | 0 | -50.500 (-100,00) | 10,36 | 3,24 |
| DNH | 53.000 | 0 (0,00) | 21,93 | 4,08 |
| DRL | 50.000 | 0 (0,00) | 9,91 | 4,40 |
| DTE | 3.700 | 0 (0,00) | 4,28 | 0,37 |
| DTK | 12.233 | +133 (+1,10) | 11,20 | 0,98 |
| GEG | 14.400 | +5 (+0,34) | 9,36 | 0,78 |
| GHC | 29.055 | +255 (+0,89) | 7,19 | 1,20 |
| GSM | 31.000 | +200 (+0,65) | 7,30 | 1,52 |
| HJS | 29.400 | +1.000 (+3,52) | 16,38 | 2,01 |
| HNA | 21.900 | -75 (-3,31) | 10,79 | 1,53 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 04/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu