CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BLN | 7.200 | 0 (0,00) | 40,06 | 0,67 |
BSG | 10.300 | +400 (+4,04) | 15,57 | 1,81 |
BTV | 10.100 | 0 (0,00) | 8,06 | 1,09 |
CTC | 0 | -1.300 (-100,00) | -1,26 | 0,19 |
DLT | 8.600 | 0 (0,00) | 4,33 | 0,36 |
DSP | 11.000 | 0 (0,00) | 66,11 | 1,37 |
HGT | 8.300 | 0 (0,00) | 147,61 | 1,16 |
HHG | 1.900 | 0 (0,00) | -1,67 | 0,60 |
HOT | 13.900 | 0 (0,00) | 13,66 | 2,29 |
HRT | 6.787 | +187 (+2,83) | 38,63 | 1,25 |
MAS | 0 | -32.000 (-100,00) | 37,39 | 4,47 |
NWT | 5.000 | 0 (0,00) | 7,98 | 0,47 |
PGT | 3.500 | 0 (0,00) | 2,98 | 0,87 |
SKG | 13.950 | -15 (-1,06) | 12,67 | 0,98 |
TCT | 21.200 | -5 (-0,23) | 31,97 | 0,80 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 25/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu