CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 3.200 | 0 (0,00) | -0,22 | 0,00 |
ANT | 30.617 | +217 (+0,71) | 6,73 | 1,83 |
APF | 51.216 | -184 (-0,36) | 13,25 | 1,26 |
BBC | 57.500 | 0 (0,00) | 9,55 | 0,71 |
BLT | 32.000 | 0 (0,00) | 22,45 | 1,72 |
BMV | 5.500 | 0 (0,00) | 45,81 | 0,54 |
BNA | 7.451 | -149 (-1,96) | 5,45 | 0,44 |
C22 | 17.000 | 0 (0,00) | 7,72 | 0,86 |
CAN | 33.100 | +400 (+1,22) | 22,01 | 1,14 |
CBS | 33.114 | -86 (-0,26) | 3,51 | 0,72 |
CLX | 17.150 | +50 (+0,29) | 7,41 | 0,83 |
CMF | 300.200 | 0 (0,00) | 9,57 | 1,96 |
CMM | 19.760 | -740 (-3,61) | 34,52 | 1,71 |
HHC | 105.405 | -5.595 (-5,04) | 64,14 | 3,03 |
HSL | 6.210 | -2 (-0,32) | 31,10 | 0,53 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 08/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu