CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|---|---|---|---|---|
| 21/04/2010 | BSI | Mua | 110000 | Không có | |
| 30/09/2009 | VDS | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AMD | 1.100 | 0 (0,00) | -1,20 | 0,10 |
| BII | 600 | 0 (0,00) | -0,32 | 0,07 |
| C21 | 16.500 | 0 (0,00) | 12,02 | 0,35 |
| CK8 | 5.000 | 0 (0,00) | 9,24 | 0,00 |
| CLG | 500 | 0 (0,00) | -0,05 | 0,40 |
| CNT | 7.800 | 0 (0,00) | 22,37 | 0,73 |
| EFI | 2.242 | +142 (+6,76) | -3,16 | 0,36 |
| FCC | 10.000 | 0 (0,00) | 14,46 | 4,54 |
| FLC | 3.500 | 0 (0,00) | 29,42 | 0,31 |
| HD2 | 14.000 | +300 (+2,19) | 14,34 | 1,12 |
| IDJ | 5.307 | +207 (+4,06) | 29,58 | 0,43 |
| IDV | 26.599 | -1 (0,00) | 7,39 | 1,15 |
| ITC | 13.850 | -15 (-1,07) | 24,45 | 0,48 |
| KBC | 34.150 | +5 (+0,14) | 18,24 | 1,23 |
| KDH | 32.950 | -5 (-0,15) | 38,43 | 1,81 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 24/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu