CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
19/06/2025 | SSH: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2025 |
24/04/2025 | SSH: Điều lệ Công ty (sửa đổi) |
24/04/2025 | SSH: Giấy xác nhận thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp |
14/04/2025 | SSH: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
03/04/2025 | SSH: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
24/03/2025 | SSH: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
24/03/2025 | SSH: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
11/03/2025 | SSH: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
03/03/2025 | SSH: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
21/02/2025 | SSH: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng dự kiến để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên 2025 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGG | 16.950 | +5 (+0,29) | 25,11 | 0,88 |
AMD | 1.100 | 0 (0,00) | -1,20 | 0,10 |
BCM | 67.500 | +150 (+2,27) | 28,78 | 3,32 |
BII | 700 | 0 (0,00) | -0,37 | 0,08 |
C21 | 16.200 | 0 (0,00) | 36,50 | 0,35 |
CK8 | 3.600 | 0 (0,00) | 6,65 | 0,00 |
CLG | 500 | 0 (0,00) | -0,05 | 0,40 |
EFI | 2.333 | -167 (-6,68) | -3,29 | 0,37 |
FCC | 10.000 | 0 (0,00) | 14,46 | 4,54 |
FLC | 3.500 | 0 (0,00) | 29,42 | 0,31 |
HD2 | 13.754 | -46 (-0,33) | 14,09 | 1,10 |
HD6 | 12.732 | +32 (+0,25) | 3,89 | 0,48 |
HLD | 15.010 | -90 (-0,60) | 102,72 | 1,24 |
IDC | 47.434 | +534 (+1,14) | 9,61 | 2,22 |
IDJ | 5.068 | +168 (+3,43) | 9,34 | 0,41 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 08/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu