CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAV | 6.748 | -52 (-0,76) | -39,26 | 0,61 |
AMD | 1.100 | 0 (0,00) | -1,20 | 0,10 |
BII | 700 | 0 (0,00) | -0,37 | 0,08 |
C21 | 16.900 | 0 (0,00) | 20,40 | 0,36 |
CK8 | 3.600 | 0 (0,00) | 4,00 | 0,00 |
CLG | 500 | 0 (0,00) | -0,05 | 0,40 |
DTD | 23.364 | -236 (-1,00) | 11,19 | 1,02 |
EFI | 1.900 | 0 (0,00) | -2,68 | 0,31 |
FCC | 10.000 | 0 (0,00) | 111,75 | 6,61 |
FLC | 3.500 | 0 (0,00) | 29,42 | 0,31 |
HD2 | 18.000 | -300 (-1,64) | 5.942,14 | 1,56 |
HD6 | 14.274 | -226 (-1,56) | 3,99 | 0,53 |
HLD | 16.400 | 0 (0,00) | 135,67 | 1,21 |
IDC | 56.120 | -480 (-0,85) | 9,36 | 2,59 |
IDJ | 5.405 | -95 (-1,73) | 10,44 | 0,44 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 11/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu