CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APL | 19.700 | 0 (0,00) | 11,78 | 1,42 |
CKA | 54.073 | +1.273 (+2,41) | 7,47 | 1,46 |
CKD | 23.348 | -552 (-2,31) | 7,40 | 1,35 |
CMC | 6.700 | 0 (0,00) | -49,04 | 0,49 |
CMK | 8.800 | 0 (0,00) | 10,89 | 0,68 |
CTB | 0 | -25.300 (-100,00) | 6,25 | 1,10 |
CTT | 0 | -16.400 (-100,00) | 5,60 | 1,07 |
DZM | 2.900 | 0 (0,00) | -17,30 | 0,00 |
FBC | 3.700 | 0 (0,00) | 0,18 | 0,12 |
FT1 | 47.956 | -3.444 (-6,70) | 4,89 | 2,30 |
IME | 84.600 | 0 (0,00) | 41,71 | 6,91 |
ITS | 6.211 | -489 (-7,30) | 41,24 | 0,57 |
L10 | 21.350 | 0 (0,00) | 7,13 | 0,73 |
L35 | 3.900 | 0 (0,00) | -8,53 | 2,11 |
NO1 | 6.870 | -10 (-1,43) | 11,42 | 0,52 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 29/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu