CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AVC | 53.000 | +1.000 (+1,92) | 12,12 | 3,11 |
| BHA | 25.700 | 0 (0,00) | 12,54 | 1,65 |
| BSA | 23.200 | +700 (+3,11) | 12,17 | 1,56 |
| BTP | 10.150 | -5 (-0,49) | 12,28 | 0,57 |
| CHP | 32.000 | 0 (0,00) | 9,60 | 2,41 |
| DNC | 51.000 | 0 (0,00) | 10,46 | 3,27 |
| DNH | 56.000 | 0 (0,00) | 21,64 | 4,48 |
| DRL | 50.800 | -20 (-0,39) | 10,07 | 4,47 |
| DTE | 3.700 | 0 (0,00) | 4,28 | 0,37 |
| DTK | 0 | -12.200 (-100,00) | 10,79 | 0,96 |
| GEG | 15.050 | -15 (-0,98) | 11,61 | 0,98 |
| GHC | 28.911 | -389 (-1,33) | 7,16 | 1,19 |
| GSM | 30.468 | -32 (-0,10) | 7,17 | 1,50 |
| HJS | 27.800 | -200 (-0,71) | 17,57 | 2,00 |
| HNA | 24.000 | 0 (0,00) | 11,82 | 1,68 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 24/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu