CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AVC | 50.300 | 0 (0,00) | 11,50 | 2,95 |
| BHA | 25.900 | 0 (0,00) | 12,64 | 1,67 |
| BSA | 22.100 | 0 (0,00) | 11,59 | 1,48 |
| BTP | 9.100 | -20 (-2,15) | 11,01 | 0,51 |
| CHP | 29.500 | +5 (+0,16) | 9,50 | 2,38 |
| DNC | 0 | -50.000 (-100,00) | 10,26 | 3,21 |
| DNH | 38.500 | 0 (0,00) | 15,93 | 2,96 |
| DRL | 46.500 | 0 (0,00) | 9,22 | 4,09 |
| DTE | 3.700 | 0 (0,00) | 4,28 | 0,37 |
| DTK | 11.900 | -300 (-2,46) | 10,67 | 0,94 |
| GEG | 14.450 | +15 (+1,04) | 9,40 | 0,79 |
| GHC | 28.700 | -100 (-0,35) | 7,11 | 1,18 |
| GSM | 30.427 | -273 (-0,89) | 7,16 | 1,49 |
| HJS | 0 | -28.500 (-100,00) | 15,87 | 1,95 |
| HNA | 21.850 | +35 (+1,62) | 10,76 | 1,53 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 24/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu