CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 11.123 | +223 (+2,05) | -5,84 | 0,42 |
BVG | 2.408 | +8 (+0,33) | 5,49 | 0,53 |
CBI | 14.700 | 0 (0,00) | -3,67 | 2,79 |
DFC | 27.926 | -674 (-2,36) | 7,95 | 1,28 |
DPS | 300 | 0 (0,00) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 10.700 | +50 (+4,90) | -449,53 | 0,90 |
GDA | 19.853 | -147 (-0,74) | 7,37 | 0,59 |
HLA | 400 | 0 (0,00) | -0,10 | 0,00 |
HMC | 11.800 | +20 (+1,72) | 10,76 | 0,78 |
HMG | 9.600 | 0 (0,00) | 7,64 | 0,81 |
HPG | 25.900 | -10 (-0,38) | 15,91 | 1,40 |
HSG | 17.950 | -5 (-0,27) | 23,97 | 0,99 |
HSV | 4.063 | -137 (-3,26) | 14,89 | 0,37 |
ITQ | 2.950 | -150 (-4,84) | 118,97 | 0,29 |
KKC | 6.035 | +135 (+2,29) | 4,45 | 0,65 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 18/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu