CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 10.975 | +75 (+0,69) | -5,56 | 0,58 |
BVG | 2.400 | 0 (0,00) | 5,47 | 0,53 |
CBI | 14.000 | +800 (+6,06) | -3,50 | 2,66 |
DFC | 28.400 | 0 (0,00) | 8,09 | 1,30 |
DPS | 300 | 0 (0,00) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 10.050 | +5 (+0,50) | -422,23 | 0,84 |
GDA | 19.739 | +339 (+1,75) | 7,32 | 0,59 |
HLA | 400 | 0 (0,00) | -0,10 | 0,00 |
HMC | 11.950 | -5 (-0,41) | 10,90 | 0,79 |
HMG | 11.200 | 0 (0,00) | 8,92 | 0,94 |
HPG | 23.600 | +35 (+1,50) | 12,08 | 1,28 |
HSG | 17.350 | +40 (+2,35) | 23,17 | 0,95 |
HSV | 3.800 | 0 (0,00) | 13,92 | 0,34 |
ITQ | 2.702 | +2 (+0,07) | 107,07 | 0,26 |
KKC | 5.872 | +172 (+3,02) | 4,37 | 0,64 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 07/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu