CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BCA | 11.913 | -587 (-4,70) | -8,00 | 0,64 |
| BVG | 2.654 | +54 (+2,08) | 6,05 | 0,58 |
| CBI | 18.400 | 0 (0,00) | -2,56 | 10,26 |
| DFC | 26.600 | 0 (0,00) | 7,57 | 1,22 |
| DPS | 300 | 0 (0,00) | -1,38 | 0,03 |
| DTL | 13.050 | +5 (+0,38) | -8,26 | 1,20 |
| GDA | 17.466 | -234 (-1,32) | 10,14 | 0,67 |
| HLA | 400 | 0 (0,00) | -0,10 | 0,00 |
| HMC | 11.600 | -5 (-0,42) | 9,30 | 0,79 |
| HMG | 9.500 | 0 (0,00) | 7,56 | 0,80 |
| HPG | 27.000 | -30 (-1,09) | 14,39 | 1,63 |
| HSG | 16.650 | -20 (-1,18) | 14,13 | 0,91 |
| HSV | 4.498 | -102 (-2,22) | 12,43 | 0,40 |
| ITQ | 2.813 | -87 (-3,00) | 27,91 | 0,28 |
| KKC | 0 | -6.700 (-100,00) | 2,27 | 0,62 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 05/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu