Giải pháp tài chính thông minh
Tra cứu
CÔNG CỤ
Doanh nghiệp AZ »
  
Index
Công ty Cổ phần Mía đường Sơn La (HNX | Thực phẩm và đồ uống)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (CP)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (lần)

P/B (lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/Tổng tài sản

Tỷ suất LN gôp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »

Ngày phát hành Tổ chức PH Khuyến nghị Mục tiêu cao Mục tiêu thấp Download
27/09/2021 SSI Mua 213000 213000
17/09/2021 SSI Mua 213000 213000
08/10/2019 FPTS Mua 51150 51150
17/05/2019 FPTS Không có 46100 46100
30/10/2018 FPTS Mua 86320 86320

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
AGM 2.840 -6 (-2,06) -0,21 0,00
ANT 17.596 -4 (-0,02) 19,37 1,22
APF 59.138 -62 (-0,10) 8,35 1,47
BBC 51.500 0 (0,00) 8,20 0,68
BCF 38.500 0 (0,00) 14,88 3,21
BLT 45.317 -583 (-1,27) 12,50 1,64
BMV 9.500 0 (0,00) 118,06 0,93
C22 13.600 0 (0,00) 7,33 0,70
CAN 37.800 0 (0,00) 114,16 1,39
CBS 35.515 -85 (-0,24) 3,76 0,77
CLX 16.008 -92 (-0,57) 7,43 0,80
CMF 329.000 0 (0,00) 10,60 2,53
CMM 7.000 0 (0,00) 9,39 0,63
CMN 65.000 0 (0,00) 14,91 2,03
HHC 0 -103.700 (-100,00) 28,74 2,74
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 30/08/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty Cổ phần Mía đường Sơn La 15,00%
Tạ Ngọc Hương 2,89%
Trần Thị Liên 1,47%
Nguyễn Thị Lương 0,00%
Lưu Thị Thế 0,00%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày công bố
BCTC chưa kiểm toán quý 2 năm 2024 29/07/2024
BCTC chưa kiểm toán quý 1 năm 2024 03/05/2024
BCTC đã kiểm toán quý 6 năm 2023 07/02/2024
BCTC chưa kiểm toán quý 3 năm 2023 09/11/2023
BCTC chưa kiểm toán quý 2 năm 2023 27/07/2023

Xem thêm

TOP