CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 4.330 | -32 (-6,88) | -0,37 | 3,61 |
ANT | 9.652 | +152 (+1,60) | 10,63 | 0,61 |
APF | 63.741 | +341 (+0,54) | 9,80 | 1,49 |
BBC | 50.100 | 0 (0,00) | 10,13 | 0,67 |
BCF | 0 | -28.900 (-100,00) | 14,69 | 2,64 |
BLT | 40.500 | +400 (+1,00) | 11,17 | 1,47 |
BMV | 8.500 | -1.000 (-10,53) | 59,95 | 0,83 |
C22 | 17.000 | 0 (0,00) | 9,16 | 0,87 |
CAN | 0 | -45.700 (-100,00) | 18,93 | 1,51 |
CBS | 28.227 | -173 (-0,61) | 2,99 | 0,61 |
CLX | 13.233 | -367 (-2,70) | 6,33 | 0,68 |
CMF | 204.900 | 0 (0,00) | 7,17 | 1,67 |
CMM | 8.600 | 0 (0,00) | 18,19 | 0,80 |
CMN | 77.400 | 0 (0,00) | 17,76 | 2,42 |
HHC | 0 | -82.500 (-100,00) | 24,68 | 2,04 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 19/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu