CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AAV | 6.796 | +196 (+2,97) | 19,53 | 0,59 |
| AGG | 16.100 | -25 (-1,52) | 10,57 | 0,78 |
| AMD | 1.100 | 0 (0,00) | -1,20 | 0,10 |
| API | 7.171 | -129 (-1,77) | 402,62 | 0,67 |
| BCM | 66.100 | -160 (-2,36) | 18,49 | 3,10 |
| BII | 700 | 0 (0,00) | -0,37 | 0,08 |
| BSC | 0 | -13.600 (-100,00) | 17,70 | 1,10 |
| C21 | 15.300 | 0 (0,00) | 11,15 | 0,33 |
| CCL | 6.450 | -4 (-0,61) | 10,57 | 0,53 |
| CEO | 25.473 | -527 (-2,03) | 70,32 | 2,25 |
| CK8 | 3.600 | 0 (0,00) | 6,65 | 0,00 |
| CKG | 11.850 | +5 (+0,42) | 15,93 | 0,95 |
| CLG | 500 | 0 (0,00) | -0,05 | 0,40 |
| CNT | 8.000 | -500 (-5,88) | 22,94 | 0,75 |
| CRE | 9.140 | -3 (-0,32) | 55,82 | 0,71 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 19/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu