CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
16/10/2023 | SHX: Ngày 03/11/2023, ngày hủy ĐKGD cổ phiếu của CTCP Sài Gòn Hỏa xa |
11/10/2023 | SHX: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2023 |
25/07/2023 | SHX: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
21/07/2023 | SHX: Thông báo Đại hội cổ đông thường niên năm 2023 lần 2 không đủ điều kiện tổ chức |
13/07/2023 | SHX: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
28/06/2023 | SHX: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
27/06/2023 | SHX: Thông báo Đại hội cổ đông thường niên năm 2023 không đủ điều kiện tổ chức |
05/06/2023 | SHX: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
11/05/2023 | SHX: Ngày đăng ký cuối cùngTham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
09/05/2023 | SHX: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BLN | 11.700 | 0 (0,00) | 56,44 | 1,08 |
BSG | 21.000 | +2.700 (+14,75) | 34,32 | 3,34 |
BTV | 11.500 | 0 (0,00) | 10,44 | 1,21 |
DLT | 14.300 | 0 (0,00) | 7,61 | 0,61 |
DSP | 12.200 | 0 (0,00) | -45,89 | 1,57 |
HGT | 10.700 | 0 (0,00) | 3,11 | 1,03 |
HHG | 1.672 | -128 (-7,11) | -0,87 | 1,65 |
HOT | 18.600 | 0 (0,00) | 11,45 | 2,42 |
MAS | 0 | -35.000 (-100,00) | 22,22 | 4,23 |
NWT | 7.000 | 0 (0,00) | 5,24 | 0,61 |
PDC | 6.200 | 0 (0,00) | 30,22 | 0,64 |
PGT | 8.844 | -656 (-6,91) | 14,54 | 1,88 |
SKG | 10.700 | -15 (-1,38) | 24,21 | 0,79 |
TCT | 17.000 | -15 (-0,87) | 14,60 | 0,62 |
TTT | 0 | -30.100 (-100,00) | 6,14 | 0,29 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 18/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu