CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
18/03/2016 | BVS | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 19.784 | +684 (+3,58) | 0,94 | 0,70 |
BVG | 1.600 | 0 (0,00) | 4,04 | 0,39 |
CBI | 7.100 | 0 (0,00) | -26,81 | 0,69 |
DFC | 19.500 | 0 (0,00) | 6,40 | 0,95 |
DPS | 400 | 0 (0,00) | -1,85 | 0,04 |
DTL | 13.400 | +10 (+0,75) | -5,20 | 1,09 |
GDA | 21.821 | -279 (-1,26) | 8,83 | 0,69 |
HLA | 400 | 0 (0,00) | -0,10 | 0,00 |
HMC | 11.750 | -10 (-0,84) | 14,43 | 0,79 |
HMG | 15.000 | 0 (0,00) | 11,67 | 1,27 |
HPG | 27.600 | -40 (-1,42) | 23,48 | 1,56 |
HSG | 19.500 | -70 (-3,46) | 14,76 | 1,10 |
HSV | 4.422 | +22 (+0,50) | 19,18 | 0,41 |
ITQ | 2.891 | -109 (-3,63) | 48,03 | 0,28 |
KKC | 7.200 | +600 (+9,09) | 113,32 | 0,90 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 23/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu