CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
18/03/2016 | BVS | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 9.533 | +33 (+0,35) | -4,98 | 0,51 |
BVG | 2.446 | +46 (+1,92) | 5,58 | 0,54 |
CBI | 17.100 | 0 (0,00) | -2,52 | 7,80 |
DFC | 27.000 | 0 (0,00) | 7,69 | 1,24 |
DPS | 300 | 0 (0,00) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 13.400 | +10 (+0,75) | -11,83 | 1,18 |
GDA | 17.713 | -87 (-0,49) | 11,72 | 0,69 |
HLA | 400 | 0 (0,00) | -0,10 | 0,00 |
HMC | 12.000 | +10 (+0,84) | 9,81 | 0,83 |
HMG | 9.500 | 0 (0,00) | 7,56 | 0,80 |
HPG | 29.600 | +65 (+2,24) | 16,91 | 1,86 |
HSG | 19.000 | +15 (+0,79) | 25,29 | 1,05 |
HSV | 4.576 | -124 (-2,64) | 12,61 | 0,41 |
ITQ | 2.807 | -93 (-3,21) | 68,74 | 0,27 |
KKC | 6.700 | 0 (0,00) | 5,55 | 0,74 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 10/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu