CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
| Ngày cật nhật | Nội dung |
|---|---|
| 07/11/2023 | Không công bố báo cáo tài chính từ 2019, SGO bị huỷ niêm yết trên UpCOM |
| 03/11/2023 | SGO: Ngày 10/11/2023, ngày hủy ĐKGD cổ phiếu của CTCP Dầu thực vật Sài Gòn |
| 03/11/2023 | SGO: Quyết định về việc hủy đăng ký giao dịch cổ phiếu |
| 09/10/2023 | SGO: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
| 09/10/2023 | SGO: Quyết định về việc duy trì diện hạn chế giao dịch |
| 11/07/2023 | SGO: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
| 11/07/2023 | SGO: Quyết định về việc duy trì diện hạn chế giao dịch |
| 23/05/2023 | SGO: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
| 23/05/2023 | SGO: Quyết định về việc duy trì diện hạn chế giao dịch |
| 14/02/2023 | SGO: Quyết định về việc đưa vào diện đình chỉ giao dịch |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AGM | 3.400 | 0 (0,00) | -0,24 | 0,00 |
| ANT | 33.750 | -50 (-0,15) | 7,09 | 1,86 |
| APF | 39.850 | +950 (+2,44) | 12,08 | 0,96 |
| BBC | 84.500 | -550 (-6,11) | 14,16 | 1,04 |
| BLT | 25.161 | -839 (-3,23) | 17,65 | 1,35 |
| BMV | 5.400 | 0 (0,00) | 30,80 | 0,53 |
| BNA | 6.415 | +15 (+0,23) | 21,62 | 0,39 |
| C22 | 18.300 | 0 (0,00) | 8,31 | 0,93 |
| CAN | 0 | -31.900 (-100,00) | 8,24 | 1,01 |
| CBS | 31.872 | -328 (-1,02) | 3,38 | 0,69 |
| CLX | 15.936 | -164 (-1,02) | 6,82 | 0,75 |
| CMF | 329.000 | 0 (0,00) | 9,78 | 2,02 |
| CMM | 25.500 | 0 (0,00) | 32,90 | 2,17 |
| HHC | 0 | -129.800 (-100,00) | 71,06 | 3,40 |
| HSL | 9.260 | +60 (+6,92) | 124,85 | 0,80 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 28/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu